Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở được pháp luật quy định như thế nào?

xay-nha-tren-dat-nong-nghiep

Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở được pháp luật quy định như thế nào? Các quy định pháp luật này có vai trò vô cùng quan trọng và mang lại những giá trị vô cùng to lớn trong quá trình thực hiện các giao dịch chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất. Chúng không chỉ đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn cho các bên liên quan, mà còn tạo ra một môi trường thuận lợi và ổn định cho thị trường bất động sản phát triển.

Vậy để hiểu rõ hơn các quy định liên quan đến Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở, Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Tổng Đài Tư Vấn xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.6174 để được hỗ trợ.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở? Gọi ngay: 1900.6174

Đối tượng được sở hữu nhà ở

 

Theo quy định chi tiết trong Luật Nhà ở năm 2014, tại Việt Nam có ba đối tượng được phép sở hữu nhà ở, bao gồm:

(1) Tổ chức, hộ gia đình và cá nhân trong nước: Luật cho phép mọi tổ chức, hộ gia đình và cá nhân có quyền sở hữu nhà ở trong lãnh thổ Việt Nam. Điều này bao gồm các công ty, tổ chức, cơ quan, gia đình và cá nhân Việt Nam.

(2) Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: Theo quy định, người Việt Nam định cư ở nước ngoài vẫn được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam. Điều này tạo điều kiện cho người Việt Nam xa xứ trở về và có thể sở hữu ngôi nhà tại quê hương.

(3) Tổ chức và cá nhân nước ngoài: Luật cũng đặt ra một số quy định cụ thể cho tổ chức và cá nhân nước ngoài được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam, bao gồm:

thoi-diem-chuyen-giao-quyen-so-huu-nha-o

  • Tổ chức và cá nhân nước ngoài đầu tư xây dựng nhà ở theo các dự án tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng các nhà đầu tư nước ngoài có quyền sở hữu và quản lý các dự án xây dựng nhà ở tại Việt Nam.
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài, quỹ đầu tư nước ngoài và chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam cũng được phép sở hữu nhà ở. Điều này khuyến khích các tổ chức kinh doanh và tài chính nước ngoài tham gia vào thị trường bất động sản của Việt Nam.
  • Cuối cùng, cá nhân nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam cũng có quyền sở hữu nhà ở tại đất nước này. Điều này tạo cơ hội cho các cá nhân nước ngoài sinh sống, làm việc hoặc định cư tại Việt Nam để có một nơi ở ổn định và phát triển sự nghiệp.

Tổng quan về quy định này cho thấy Luật Nhà ở đã tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều đối tượng khác nhau sở hữu nhà ở tại Việt Nam, từ người dân trong nước, người Việt Nam ở nước ngoài đến tổ chức và cá nhân nước ngoài đầu tư và nhập cảnh vào Việt Nam. Điều này mang lại lợi ích cho cả quốc gia và thị trường bất động sản, đồng thời khẳng định sự mở cửa và hội nhập của Việt Nam trong lĩnh vực này.

>>> Xem thêm: Nhà nước cho thuê đất trong trường hợp nào? Tư vấn chi tiết nhất

Điều kiện được công nhận quyền sở hữu nhà ở

Theo quy định chi tiết trong Điều 7 của Luật Nhà ở năm 2014, để được công nhận quyền sở hữu nhà ở, các điều kiện cụ thể được quy định như sau:

Đối tượng:

  • Các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân trong nước có quyền được công nhận quyền sở hữu nhà ở. Điều này bao gồm các công ty, tổ chức, cơ quan, gia đình và cá nhân Việt Nam đều có quyền sở hữu nhà ở tại lãnh thổ Việt Nam.
  • Đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài, để được công nhận quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam, họ phải được phép nhập cảnh vào Việt Nam. Điều này áp dụng cho những người Việt Nam đang sinh sống và làm việc ở nước ngoài, nhưng muốn sở hữu một ngôi nhà tại quê hương.
  • Đối với tổ chức và cá nhân nước ngoài, họ cần đáp ứng đủ các điều kiện quy định. Các điều kiện này có thể liên quan đến quy định về đầu tư, kinh doanh, hoặc các quy định khác mà pháp luật Việt Nam đặt ra để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và lợi ích quốc gia.

>>> Đối tượng được công nhận quyền sở hữu nhà đất là ai? Gọi ngay: 1900.6174

Điều kiện:

Cụ thể, để được công nhận quyền sở hữu nhà ở, các tổ chức và cá nhân nước ngoài phải tuân thủ các điều kiện quy định. Điều này áp dụng cho các tổ chức và cá nhân nước ngoài sau đây:

  • Tổ chức và cá nhân nước ngoài đầu tư xây dựng nhà ở theo các dự án tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng các nhà đầu tư nước ngoài có quyền sở hữu và quản lý các dự án xây dựng nhà ở tại Việt Nam.
  • Các doanh nghiệp nước ngoài có vốn đầu tư, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài, quỹ đầu tư nước ngoài và các chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam cũng phải đáp ứng các điều kiện quy định để được công nhận quyền sở hữu nhà ở. Điều này khuyến khích sự tham gia của các tổ chức kinh doanh và tài chính nước ngoài vào thị trường bất động sản của Việt Nam.
  • Cuối cùng, cá nhân nước ngoài muốn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cũng phải tuân thủ các điều kiện quy định. Điều này đảm bảo rằng việc sở hữu nhà ở của các cá nhân nước ngoài được thực hiện theo quy định pháp luật và đảm bảo lợi ích quốc gia.

Để có nhà ở hợp pháp, các đối tượng như tổ chức, hộ gia đình và cá nhân trong nước có thể thực hiện thông qua một loạt các hình thức sau đây. 

  • Các hình thức này được quy định trong pháp luật hiện hành:
  • Đầu tư xây dựng: Tổ chức, hộ gia đình và cá nhân có thể đầu tư xây dựng nhà ở theo quy định. Điều này có nghĩa là họ có thể tự xây dựng ngôi nhà của mình hoặc tham gia vào các dự án xây dựng nhà ở.
  • Mua: Người có nhu cầu sở hữu nhà ở có thể mua nhà từ người khác. Hình thức này thường được thực hiện thông qua thỏa thuận mua bán và quyền chuyển nhượng được ghi chú trên giấy tờ tài sản.
  • Thuê mua: Đối với những người không thể mua nhà ngay lập tức, họ có thể sử dụng hình thức thuê mua. Điều này cho phép người thuê sử dụng nhà với mục đích sở hữu sau một khoảng thời gian thuê.
  • Nhận tặng cho: Các đối tượng có thể nhận nhà ở dưới hình thức tặng cho từ người khác. Đây là một hình thức chuyển nhượng quyền sở hữu nhà ở mà không yêu cầu phải trả tiền.
  • Nhận thừa kế: Người có quyền thừa kế theo quy định pháp luật có thể nhận nhà ở từ người thừa kế. Điều này xảy ra khi người chủ nhà qua đời và tài sản của họ được chia theo di chúc hoặc quy định của pháp luật về di sản.
  • Nhận góp vốn: Các đối tượng có thể sở hữu nhà ở thông qua việc góp vốn vào các dự án nhà ở. Điều này cho phép họ có quyền sở hữu nhà trong phạm vi dự án tương ứng với số tiền vốn góp.
  • Nhận đổi nhà ở: Một hình thức khác là đổi nhà ở, trong đó các bên thỏa thuận trao đổi quyền sở hữu nhà ở của mình với nhau.

Ngoài các hình thức trên, còn có thể tồn tại các hình thức khác mà pháp luật hiện hành quy định để đảm bảo quyền lợi và tính minh bạch trong quá trình sở hữu nhà ở. Các hình thức này cung cấp sự linh hoạt và đa dạng cho các chủ thể trong việc sở hữu nhà ở theo quy định của pháp luật Việt Nam.

  • Đối với các chủ thể là người Việt Nam định cư ở nước ngoài, có một loạt các hình thức để sở hữu nhà ở, bao gồm cả các hình thức sau đây. Điều này cho phép họ tham gia vào thị trường bất động sản Việt Nam và tận dụng các cơ hội đầu tư và sở hữu nhà ở:
  • Mua, thuê mua nhà ở thương mại: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể mua hoặc thuê mua nhà ở từ các doanh nghiệp, hợp tác xã kinh doanh bất động sản. Đây là cách tiếp cận thông qua thị trường thương mại và họ có thể chọn từ một loạt các sản phẩm bất động sản đã được phát triển và xây dựng sẵn.
  • Mua, nhận tặng, nhận đổi, nhận thừa kế nhà ở của hộ gia đình, cá nhân: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài cũng có quyền mua, nhận tặng, nhận đổi hoặc nhận thừa kế nhà ở từ các hộ gia đình hoặc cá nhân khác. Điều này cho phép họ nhận được nhà ở thông qua các giao dịch gia đình hoặc cá nhân, bao gồm cả việc tham gia vào di sản gia đình.
  • Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở trong dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại: Đối với những dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại, người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở. Điều này có nghĩa là họ có thể mua được các nền đất để tự mình tổ chức xây dựng nhà ở theo quy định của pháp luật hiện hành.
  • Đối với các tổ chức và cá nhân nước ngoài, việc sở hữu nhà ở tại Việt Nam được điều chỉnh thông qua các hình thức quy định tại khoản 2 Điều 159 của Luật Nhà ở năm 2014. Cụ thể, pháp luật đã đề ra các yêu cầu và điều kiện riêng biệt để công nhận quyền sở hữu nhà ở cho từng đối tượng cụ thể.

Đối với tổ chức và cá nhân nước ngoài, có các hình thức sau đây để được công nhận quyền sở hữu nhà ở:

  • Tổ chức và cá nhân nước ngoài đầu tư xây dựng nhà ở theo dự án tại Việt Nam: Đây là trường hợp khi tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài đầu tư vào việc xây dựng các dự án nhà ở tại Việt Nam. Họ có thể sở hữu nhà ở thông qua việc tham gia vào quá trình đầu tư và xây dựng.
  • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài, quỹ đầu tư nước ngoài và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam: Đối với các tổ chức này, việc sở hữu nhà ở có thể thông qua hoạt động kinh doanh và đầu tư tại Việt Nam. Điều này áp dụng cho các doanh nghiệp nước ngoài có vốn đầu tư, các chi nhánh và văn phòng đại diện, cũng như quỹ đầu tư và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
  • Cá nhân nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam: Đối với cá nhân nước ngoài, việc sở hữu nhà ở có thể thông qua việc nhập cảnh vào Việt Nam theo quy định của pháp luật. Điều này tạo điều kiện cho người nước ngoài có quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam khi họ nhập cảnh và đáp ứng các quy định về điều kiện và thủ tục nhập cảnh.

Qua các hình thức sở hữu nhà ở này, các tổ chức và cá nhân nước ngoài có thể tham gia vào thị trường bất động sản Việt Nam và sở hữu nhà ở theo các cách khác nhau. Việc công nhận quyền sở hữu nhà ở có ý nghĩa quan trọng đối với quá trình chuyển quyền sở hữu nhà ở của các chủ thể trong thực tế và đảm bảo quyền lợi cho những người sở hữu nhà ở nước ngoài.

>>> Điều kiện được công nhận thời điểm chuyển giap quyền sở hữu nhà ở là gì? Liên hệ ngay: 1900.6174

Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở trong trường hợp mua bán nhà giữa chủ đầu tư xây dựng nhà ở và người mua quy định thế nào?

 

Theo quy định chi tiết của khoản 3 và khoản 5 Điều 12 Luật Nhà ở năm 2014, các quy định về thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở trong trường hợp mua bán nhà giữa chủ đầu tư xây dựng nhà ở và người mua được đề ra như sau:

Khoản 3: Trong trường hợp mua bán nhà ở giữa chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở và người mua, thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở sẽ được xác định dựa trên hai trường hợp sau đây:

a) Nếu bên mua nhận bàn giao nhà ở từ chủ đầu tư, thì thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở sẽ được tính từ thời điểm bên mua nhận bàn giao nhà ở. Điều này đồng nghĩa với việc bên mua trở thành chủ sở hữu hợp pháp của căn nhà khi nhận được sự bàn giao.

b) Nếu bên mua đã thanh toán đủ tiền mua nhà ở cho chủ đầu tư, thì thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở sẽ được tính từ thời điểm bên mua đã thanh toán đủ tiền mua nhà ở cho chủ đầu tư. Điều này đảm bảo rằng bên mua trở thành chủ sở hữu hợp pháp của căn nhà sau khi đã thanh toán đầy đủ giá trị nhà ở.

Đối với trường hợp mua nhà ở thương mại từ doanh nghiệp kinh doanh bất động sản, thời điểm chuyển quyền sở hữu sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật về kinh doanh bất động sản. Quy định này có tác dụng đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc xác định thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở cho người mua từ doanh nghiệp kinh doanh bất động sản.

Khoản 5: Trong việc thực hiện các giao dịch liên quan đến nhà ở, các quy định tại các khoản 1, 2 và 3 của Điều này yêu cầu rằng các giao dịch này phải tuân thủ một số điều kiện cụ thể về giao dịch nhà ở và các hợp đồng liên quan phải có hiệu lực theo quy định của Luật Nhà ở.

Đầu tiên, khi tiến hành giao dịch về nhà ở, các bên liên quan phải tuân thủ các quy định về giao dịch nhà ở được quy định tại các khoản 1, 2 và 3 của Điều này. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên, phương thức thanh toán, trách nhiệm pháp lý và bất kỳ yêu cầu nào khác có liên quan đến quá trình giao dịch.

Thứ hai, các hợp đồng liên quan đến giao dịch nhà ở phải được thực hiện và có hiệu lực theo quy định của Luật Nhà ở. Điều này đảm bảo rằng các hợp đồng được lập thành và thực hiện đúng quy trình pháp lý, đồng thời tuân thủ các quy định về nội dung, giá trị và các yếu tố khác liên quan đến hợp đồng nhằm bảo vệ quyền lợi và đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch.

Nhìn vào quy định của Điều này, ta có thể nhận thấy rõ ràng rằng thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở trong trường hợp mua bán nhà ở giữa chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở và người mua được xác định theo hai tiêu chí chính.

Đầu tiên, thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở được tính từ thời điểm bên mua nhận bàn giao nhà ở từ phía chủ đầu tư. 

Thứ hai, thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở cũng có thể tính từ thời điểm bên mua thanh toán đủ tiền mua nhà ở cho chủ đầu tư. Khi người mua hoàn tất việc thanh toán số tiền mua nhà theo thỏa thuận với chủ đầu tư, thì chuyển quyền sở hữu được thực hiện.

>>> Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở giữa chủ đầu tư và người mua được quy định? Gọi ngay: 1900.6174

Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở đối với hợp đồng mua bán nhà ở giữa người nước ngoài và người Việt Nam được xác định khi nào?

Thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở giữa người nước ngoài và người Việt Nam trong các trường hợp mua bán nhà ở và thuê mua nhà ở đã được quy định cụ thể tại Điều 12 của Luật Nhà ở năm 2014. Việc xác định thời điểm này nhằm đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình chuyển quyền sở hữu.

  • Đối với trường hợp mua bán nhà ở mà không thuộc diện quy định tại khoản 3 của Điều này, và cũng áp dụng cho trường hợp thuê mua nhà ở, thì thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở được xác định dựa trên các yếu tố quan trọng như sau:
  • Thời điểm bên mua hoặc bên thuê mua đã thanh toán đủ tiền mua hoặc tiền thuê mua. Đây là điều kiện cần thiết để đảm bảo rằng người mua hoặc người thuê mua đã thực hiện đầy đủ trách nhiệm tài chính đối với giao dịch nhà ở.
  • Thời điểm bên mua hoặc bên thuê mua đã nhận bàn giao nhà ở. Khi bên mua hoặc bên thuê mua đã nhận được sự bàn giao vật lý của căn nhà ở, thì chuyển quyền sở hữu được thực hiện. Điều này đảm bảo rằng người mua hoặc người thuê mua đã có thể thực sự sử dụng và tận hưởng quyền sở hữu của căn nhà ở.

Tuy nhiên, có thể có những trường hợp đặc biệt khi các bên có thỏa thuận khác về thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở. Trong những trường hợp đó, các điều khoản và điều kiện thỏa thuận này sẽ được áp dụng để quyết định thời điểm chuyển quyền sở hữu.

  • Trong trường hợp góp vốn, tặng cho, đổi nhà ở, quy định về thời điểm chuyển quyền sở hữu được xác định một cách cụ thể và chi tiết như sau:
  • Đối với trường hợp góp vốn vào việc xây dựng nhà ở, thời điểm chuyển quyền sở hữu là kể từ thời điểm bên nhận góp vốn đã nhận được bàn giao vật lý căn nhà ở từ bên góp vốn. Điều này đảm bảo rằng bên góp vốn đã hoàn thành trách nhiệm tài chính và bên nhận góp vốn đã có quyền sử dụng và tận hưởng quyền sở hữu của căn nhà ở.
  • Đối với trường hợp tặng cho nhà ở, thời điểm chuyển quyền sở hữu là kể từ thời điểm bên nhận tặng cho đã nhận được bàn giao vật lý căn nhà ở từ bên tặng cho. Điều này đảm bảo rằng bên tặng cho đã chuyển quyền sở hữu đối với căn nhà ở cho bên nhận tặng và bên nhận tặng đã có quyền sử dụng và tận hưởng căn nhà ở như một tài sản đã được tặng.
  • Đối với trường hợp đổi nhà ở, thời điểm chuyển quyền sở hữu là kể từ thời điểm bên nhận đổi nhận được bàn giao vật lý căn nhà ở từ bên đổi. Điều này đảm bảo rằng bên đổi đã chuyển quyền sở hữu căn nhà ở cho bên nhận đổi và bên nhận đổi đã có quyền sử dụng và tận hưởng căn nhà ở mới theo thỏa thuận đổi nhà ở.
  • Khi thực hiện giao dịch mua bán nhà ở giữa chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở và người mua, việc xác định thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở được quy định một cách chi tiết và cụ thể như sau:
  • Trong trường hợp mua bán nhà ở, thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở được tính từ thời điểm bên mua nhận bàn giao căn nhà ở từ chủ đầu tư hoặc kể từ thời điểm bên mua thanh toán đầy đủ số tiền mua nhà ở cho chủ đầu tư. Điều này đảm bảo rằng người mua đã nhận được quyền sử dụng và tận hưởng căn nhà ở sau khi nhận bàn giao hoặc đã hoàn tất việc thanh toán tiền mua nhà ở cho chủ đầu tư.
  • Riêng đối với trường hợp mua nhà ở thương mại từ doanh nghiệp kinh doanh bất động sản, thời điểm chuyển quyền sở hữu sẽ tuân theo các quy định của pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh bất động sản. Việc này nhằm đảm bảo rằng quá trình chuyển quyền sở hữu căn nhà ở từ doanh nghiệp kinh doanh bất động sản đến người mua sẽ tuân theo quy định và thủ tục pháp luật.

Việc xác định thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở trong trường hợp thừa kế được thực hiện theo quy định cụ thể của pháp luật về thừa kế. Thời điểm này sẽ tuân theo các quy định liên quan đến quá trình thừa kế, bao gồm thời điểm bên thừa kế nhận được quyền sở hữu nhà ở và các quyền liên quan đến tài sản.

Bên cạnh đó, các giao dịch liên quan đến nhà ở, như quy định tại các khoản 1, 2 và 3 của Điều này, phải tuân thủ các điều kiện về giao dịch nhà ở. Điều này đảm bảo rằng các giao dịch mua bán, góp vốn, tặng cho, đổi nhà ở phải tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến giao dịch nhà ở. Đồng thời, các hợp đồng liên quan cũng phải được thực hiện với hiệu lực theo quy định của Luật Nhà ở này. Việc tuân thủ các điều kiện và hiệu lực hợp đồng giúp đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của các bên trong quá trình thực hiện giao dịch nhà ở.

Quá trình chuyển quyền sở hữu nhà ở trong trường hợp mua bán nhà giữa các bên không phải là chủ đầu tư dự án và người mua được xác định tính từ thời điểm mà bên mua hoặc bên thuê mua đã thực hiện việc thanh toán đầy đủ tiền mua, tiền thuê mua và đã nhận bàn giao nhà ở, trừ trường hợp có thỏa thuận khác giữa các bên.

Điều này đảm bảo rằng việc chuyển quyền sở hữu diễn ra sau khi các nghĩa vụ tài chính và bàn giao nhà được thực hiện đầy đủ, đồng thời tạo điều kiện cho bên mua hoặc bên thuê mua sử dụng và tận hưởng quyền sở hữu của mình.

Đối với người Việt Nam, họ thuộc đối tượng được phép sở hữu nhà ở tại Việt Nam và phải đáp ứng các điều kiện được quy định để được công nhận quyền sở hữu nhà ở. Trong trường hợp người nước ngoài muốn bán lại nhà cho người Việt Nam, thì thời hạn sở hữu nhà ở của người Việt Nam được xác định theo hình thức sở hữu nhà ở ổn định lâu dài theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng người Việt Nam có thể tiếp tục sở hữu và sử dụng nhà ở trong thời gian dài mà không bị hạn chế.

Việc xác định thời điểm chuyển quyền sở hữu nhà ở trong trường hợp mua bán nhà được thực hiện theo quy định tại Điều 12 của Luật Nhà ở năm 2014. Điều này đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của các bên trong giao dịch nhà ở, cung cấp một khung pháp lý rõ ràng để thực hiện việc chuyển quyền sở hữu nhà ở và đảm bảo quyền của người mua và chủ đầu tư dự án được bảo vệ theo đúng quy định của pháp luật.

>>> Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở giữa người Việt Nam và người nước được quy định? Gọi ngay: 1900.6174

Trình tự, thủ tục đăng ký chuyển giao quyền sở hữu nhà ở

 

Bước 1: Để thực hiện đăng ký chuyển giao quyền sở hữu nhà ở, các chủ thể sử dụng đất cần chuẩn bị và nộp một bộ hồ sơ đầy đủ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bộ hồ sơ này sẽ bao gồm một số giấy tờ và tài liệu quan trọng như sau:

  • Đơn xin đăng ký biến động đất đai: Đây là một đơn xin chính thức từ các chủ thể sử dụng đất, trong đó họ yêu cầu cơ quan nhà nước xem xét và tiến hành đăng ký các thay đổi, biến động liên quan đến đất đai mà họ đang sử dụng.
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp (bản gốc): Đây là tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng đất của các chủ thể. Đối với mỗi đơn vị sử dụng đất, họ cần cung cấp bản gốc giấy chứng nhận này để xác nhận và chứng minh quyền của mình đối với đất đai tương ứng.
  • Hợp đồng mua bán đất: Đây là một văn bản hợp đồng chính thức giữa người bán và người mua đất, trong đó ghi rõ các điều khoản và điều kiện của giao dịch, thông tin về đất đai, giá trị giao dịch, thời hạn và các điều kiện thanh toán.
  • Căn cước công dân gắn chip hoặc mã định danh cấp 2: Đây là tài liệu xác nhận địa chỉ thường trú của người mua đất. Sổ hộ khẩu thường do cơ quan chức năng phụ trách cấp và nói rõ về thành viên trong gia đình và địa chỉ cư trú.
  • Chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân: Đây là tài liệu xác thực danh tính của người mua đất. Chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân cung cấp thông tin cá nhân như tên, ngày tháng năm sinh, số CMND hoặc số căn cước công dân, quê quán và quốc tịch.

Để nộp hồ sơ, bạn cần đến chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai thuộc phòng tài nguyên và môi trường, đó là địa điểm chính thức nhận và xử lý các hồ sơ liên quan đến đất đai.

Sau khi nhận hồ sơ, các nhân viên tại chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai sẽ tiến hành kiểm tra và xem xét kỹ lưỡng các thông tin và tài liệu trong hồ sơ. Họ sẽ liên hệ với cơ quan thuế để xác định và thông báo các nghĩa vụ tài chính liên quan theo quy định của pháp luật.

Quá trình kiểm tra và xử lý hồ sơ này nhằm đảm bảo tính chính xác và tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Các cơ quan chức năng sẽ làm việc cùng nhau để đảm bảo rằng các thông tin và nghĩa vụ tài chính được xác định một cách chính xác và đáng tin cậy. Việc thực hiện quy trình này là để đảm bảo rằng giao dịch liên quan đến đất đai diễn ra trong khuôn khổ pháp lý và đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan.

thoi-diem-chuyen-giao-quyen-so-huu-nha-o

>>> Xem thêm: Diện tích tối thiểu tách thửa là bao nhiêu? Giải đáp chi tiết nhất

Bước 2: Sau khi nộp hồ sơ, các chủ thể là người sử dụng đất sẽ tiến hành hoàn thành các nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước. Đây là một quá trình quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc đăng ký và xác nhận quyền sử dụng đất được thanh toán đầy đủ và đúng hạn.

Các nghĩa vụ tài chính mà người sử dụng đất cần thực hiện bao gồm việc đóng phí trước bạ và các khoản chi phí phụ khác. Ngoài ra, còn có chi phí liên quan đến việc thẩm định Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, lệ phí khi lấy sổ, lệ phí trích lục bản đồ địa chính và các loại phí khác theo quy định của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương.

Các khoản phí và lệ phí này được quy định để đảm bảo nguồn thu tài chính cho Nhà nước và đảm bảo rằng các quy trình và dịch vụ liên quan đến đất đai được thực hiện một cách đúng quy định.

Bước 3: Theo quy định của pháp luật, sau khi hoàn thành các nghĩa vụ tài chính, các chủ thể là người sử dụng đất sẽ tiến hành thủ tục đăng ký và chuyển đổi quyền sử dụng đất. Thời hạn để hoàn tất quá trình này là mười lăm ngày kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ.

Trong khoảng thời gian này, cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, đặc biệt là chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai, sẽ tiến hành kiểm tra và xác nhận thông tin trong hồ sơ. Nếu các yêu cầu và điều kiện được đáp ứng đúng theo quy định, các chủ thể sẽ nhận được Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã được thay đổi.

Việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới đồng nghĩa với việc chủ thể đã hoàn tất quá trình đăng ký và sang tên quyền sử dụng đất. Điều này đảm bảo rằng chủ thể có quyền sử dụng đất mới được công nhận và thể hiện rõ quyền sở hữu của họ đối với mảnh đất đó.

>>>> Trình tự, thủ tục đăng ký thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở? Gọi ngay: 1900.6174

Chủ sở hữu nhà ở có quyền và nghĩa vụ thế nào?

Quyền của chủ sở hữu nhà ở:

  • Các tổ chức và cá nhân nước ngoài có quyền đầu tư xây dựng nhà ở theo dự án tại Việt Nam theo quy định của Luật Nhà ở và các pháp luật có liên quan. Trong quá trình đầu tư và sở hữu nhà ở, họ được hưởng các quyền theo quy định tại Điều 10 của Luật Nhà ở.

Đối với trường hợp xây dựng nhà ở trên đất thuê, các tổ chức và cá nhân nước ngoài chỉ có quyền cho thuê nhà ở mà họ xây dựng. Tức là, thay vì sở hữu vĩnh viễn nhà ở, họ chỉ có quyền sử dụng nhà ở trong thời gian thuê đất.

Điều này đảm bảo rằng tổ chức và cá nhân nước ngoài được hưởng đầy đủ quyền lợi trong quá trình đầu tư xây dựng nhà ở, nhưng đồng thời giới hạn quyền sở hữu đối với tài sản này. Quy định này nhằm đảm bảo tính công bằng và bảo vệ lợi ích của quốc gia và người dân Việt Nam, đồng thời thúc đẩy việc cho thuê nhà ở và phát triển thị trường thuê nhà, góp phần vào phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.

  • Tổ chức, cá nhân nước ngoài bao gồm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài, quỹ đầu tư nước ngoài và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam (gọi chung là tổ chức nước ngoài), cùng với cá nhân nước ngoài, được phép nhập cảnh vào Việt Nam.

Tuy là người nước ngoài, nhưng tổ chức nước ngoài và cá nhân nước ngoài đều có quyền sở hữu nhà ở tương tự như công dân Việt Nam. Tuy nhiên, để thực hiện quyền này, họ phải tuân thủ các quy định sau đây:

  • Theo quy định, tổ chức và cá nhân nước ngoài chỉ được mua, thuê mua, nhận tặng, nhận thừa kế và sở hữu không vượt quá 30% tổng số căn hộ trong một tòa nhà chung cư. Trong trường hợp là nhà ở riêng lẻ, bao gồm cả nhà biệt thự và nhà liền kề, trên một khu vực có số dân tương đương với một đơn vị hành chính cấp phường, chỉ được mua, thuê mua, nhận tặng, nhận thừa kế và sở hữu không quá hai trăm năm mươi căn nhà.

Tuy nhiên, khi trong một khu vực có số dân tương đương với một đơn vị hành chính cấp phường có nhiều nhà chung cư hoặc đối với nhà ở riêng lẻ trên một tuyến phố, Chính phủ sẽ quy định cụ thể số lượng căn hộ và số lượng nhà ở riêng lẻ mà tổ chức và cá nhân nước ngoài được mua, thuê mua, nhận tặng, nhận thừa kế và sở hữu. Mục đích của việc này là để quản lý và điều chỉnh việc sở hữu nhà ở của tổ chức và cá nhân nước ngoài nhằm đảm bảo sự cân đối và ổn định trong thị trường bất động sản và bảo vệ quyền lợi của người dân địa phương.

  • Trong trường hợp nhận được nhà ở dưới hình thức tặng cho hoặc thừa kế, nhà ở đó không thuộc diện mua, thuê mua, nhận tặng cho, nhận thừa kế nhà ở thương mại, bao gồm căn hộ chung cư và nhà ở riêng lẻ trong dự án đầu tư xây dựng nhà ở. Tuy nhiên, có một số hạn chế áp dụng. Ví dụ, khu vực bảo đảm quốc phòng, an ninh theo quy định của Chính phủ sẽ không áp dụng cho trường hợp này. Ngoài ra, nếu số lượng nhà ở vượt quá mức quy định tại điểm a khoản này, người nhận chỉ được hưởng giá trị của căn nhà ở mà họ đã nhận được.

Việc xác định và quy định các điều kiện này nhằm đảm bảo tính công bằng và sự ổn định trong việc nhận tặng và thừa kế nhà ở. Đồng thời, nó cũng đảm bảo rằng nguồn nhà ở sẽ được phân phối một cách hợp lý và đồng đều trong cộng đồng dân cư.

  • Theo quy định, cá nhân nước ngoài có thể sở hữu nhà ở theo thỏa thuận trong các giao dịch hợp đồng mua bán, thuê mua, tặng cho, nhận thừa kế nhà ở. Tuy nhiên, thời hạn sở hữu nhà ở không vượt quá 50 năm, tính từ ngày được cấp Giấy chứng nhận, và có thể được gia hạn theo quy định của Chính phủ trong trường hợp có nhu cầu. Thời hạn sở hữu nhà ở cần được ghi rõ trong Giấy chứng nhận để đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch.

Đối với trường hợp cá nhân nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc kết hôn với người Việt Nam định cư ở nước ngoài, họ được phép sở hữu nhà ở ổn định và lâu dài. Đồng thời, họ cũng có các quyền của chủ sở hữu nhà ở tương tự như công dân Việt Nam. Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc định cư và tái định cư của cá nhân nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, đồng thời khuyến khích sự đầu tư và phát triển trong lĩnh vực nhà ở tại Việt Nam.

  • Theo quy định, tổ chức nước ngoài có quyền sở hữu nhà ở thông qua các giao dịch hợp đồng mua bán, thuê mua, tặng cho, nhận thừa kế nhà ở. Tuy nhiên, thời hạn sở hữu nhà ở của tổ chức nước ngoài không được vượt quá thời hạn đã được ghi trong Giấy chứng nhận đầu tư mà tổ chức đó được cấp, bao gồm cả thời gian có thể được gia hạn thêm theo quy định. Thời hạn sở hữu nhà ở được tính từ ngày tổ chức nước ngoài được cấp Giấy chứng nhận và được ghi rõ trong chính Giấy chứng nhận này.

Điều này nhằm tạo ra sự rõ ràng và minh bạch về thời gian và quyền sở hữu nhà ở của tổ chức nước ngoài. Thời hạn sở hữu nhà ở được xác định từ thời điểm tổ chức nước ngoài nhận được chứng chỉ đầu tư và được ghi chép trong chứng chỉ đó, đảm bảo tính công bằng và phù hợp với quy định của pháp luật.

  • Trước khi hết hạn sở hữu nhà ở theo quy định của Luật Nhà ở, chủ sở hữu có quyền tặng hoặc bán nhà ở này cho các đối tượng thuộc diện được sở hữu nhà ở tại Việt Nam. Điều này cho phép chủ sở hữu chủ động chuyển nhượng quyền sở hữu và quyền sử dụng nhà ở cho người khác trong thời hạn sở hữu còn lại.

Tuy nhiên, nếu sau khi hết thời hạn sở hữu nhà ở mà chủ sở hữu không tiến hành bán hoặc tặng, thì nhà ở đó sẽ thuộc sở hữu của nhà nước. Điều này nhằm đảm bảo rằng những ngôi nhà không được sử dụng hoặc chuyển nhượng sau khi hết hạn sở hữu sẽ được quản lý và sử dụng một cách hiệu quả, đồng thời tránh tình trạng tiêu cực như bỏ hoang hay lãng phí tài nguyên nhà ở.

Việc quy định này cũng khuyến khích chủ sở hữu sử dụng và quản lý tài sản nhà ở một cách có trách nhiệm, đồng thời đảm bảo tính công bằng và bền vững trong quản lý tài sản nhà ở của quốc gia.

Nghĩa vụ của chủ sở hữu nhà ở:

  • Tổ chức và cá nhân nước ngoài khi đầu tư xây dựng nhà ở theo dự án tại Việt Nam có những nghĩa vụ quan trọng giống như chủ sở hữu nhà ở theo quy định của Luật Nhà ở và các pháp luật liên quan.

Trách nhiệm của tổ chức và cá nhân nước ngoài này bao gồm việc tuân thủ các quy định và quyền của chủ sở hữu nhà ở trong việc xây dựng, quản lý và sử dụng tài sản nhà ở. Họ phải tuân thủ đúng quy trình và tiêu chuẩn xây dựng nhà ở theo dự án được quy định bởi Luật Nhà ở và các quy định liên quan khác.

Ngoài ra, tổ chức và cá nhân nước ngoài cũng cần tuân thủ các quy định về quyền sở hữu và quyền sử dụng đất liên quan đến dự án nhà ở. Điều này đảm bảo rằng việc đầu tư xây dựng nhà ở của họ được thực hiện đúng quy trình pháp lý và tôn trọng quyền lợi của các bên liên quan, bao gồm cả chính phủ và cộng đồng.

Với vai trò là chủ sở hữu nhà ở, tổ chức và cá nhân nước ngoài phải chịu trách nhiệm về việc bảo vệ và duy trì tài sản nhà ở trong tình trạng tốt nhất, đồng thời đảm bảo an toàn và an ninh cho cư dân sống trong khu nhà ở đó. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, quản lý hệ thống công trình công cộng, và thực hiện các biện pháp phòng cháy, chống cháy nổ và an toàn trong nhà ở.

Tổ chức và cá nhân nước ngoài cũng phải thực hiện các nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ pháp lý khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.

  • Tổ chức và cá nhân nước ngoài, bao gồm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài, quỹ đầu tư nước ngoài và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang hoạt động tại Việt Nam (sau đây gọi chung là tổ chức nước ngoài), cùng với cá nhân nước ngoài được phép nhập cảnh vào Việt Nam, đều có những nghĩa vụ tương tự như chủ sở hữu nhà ở theo quy định của Luật Nhà ở dành cho công dân Việt Nam. Tuy nhiên, tổ chức và cá nhân nước ngoài này cần tuân thủ các quy định sau đây:
  • Đối với chủ sở hữu là cá nhân nước ngoài, họ được phép cho thuê nhà ở để sử dụng vào các mục đích mà pháp luật không cấm, nhưng trước khi tiến hành cho thuê, chủ sở hữu phải thực hiện các bước sau đây để tuân thủ quy định:
  • Chuẩn bị một văn bản thông báo việc cho thuê nhà ở và gửi đến cơ quan quản lý nhà ở cấp huyện tại địa phương có nhà ở, theo quy định của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Trong thông báo này, chủ sở hữu cần cung cấp thông tin chi tiết về căn nhà, điều kiện cho thuê, và các điều khoản và điều kiện liên quan.
  • Đồng thời, chủ sở hữu cần tuân thủ các quy định về thuế từ hoạt động cho thuê nhà ở theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc nộp thuế đúng hạn và tuân thủ các quy định liên quan đến thuế từ hoạt động cho thuê nhà ở.

thoi-diem-chuyen-giao-quyen-so-huu-nha-o

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở? Gọi ngay: 1900.6174

Ngoài ra, trong trường hợp cá nhân nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc kết hôn với người Việt Nam định cư ở nước ngoài, họ sẽ có các nghĩa vụ tương tự như chủ sở hữu nhà ở như công dân Việt Nam. Điều này có nghĩa là họ cần tuân thủ các quy định về sở hữu, sử dụng và quản lý tài sản nhà ở theo quy định của Luật Nhà ở và các văn bản pháp luật liên quan khác, nhằm đảm bảo quyền và lợi ích của chủ sở hữu và cư dân sống trong nhà ở đó.

  • Đối với chủ sở hữu là tổ chức nước ngoài, có những quy định cụ thể và nghiêm ngặt để đảm bảo việc sử dụng nhà ở được tuân thủ và phù hợp với mục đích của tổ chức. Dưới đây là chi tiết các quy định áp dụng cho chủ sở hữu tổ chức nước ngoài:
  • Sử dụng nhà ở: Chủ sở hữu tổ chức nước ngoài chỉ được sử dụng nhà ở để bố trí cho những người đang làm việc tại tổ chức đó. Điều này có nghĩa là nhà ở chỉ được dành cho việc ở và không được sử dụng để cho thuê, làm văn phòng hoặc các mục đích khác.
  • Thanh toán tiền mua, thuê mua nhà ở: Chủ sở hữu tổ chức nước ngoài phải thực hiện thanh toán tiền mua, thuê mua nhà ở thông qua tổ chức tín dụng đang hoạt động tại Việt Nam. Điều này đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định về việc giao dịch tài chính trong quốc gia.

Qua đó, các quy định trên giúp đảm bảo rằng việc sử dụng nhà ở của chủ sở hữu tổ chức nước ngoài diễn ra hợp pháp, đúng mục đích và không gây ảnh hưởng đến quyền lợi của cư dân và những người liên quan.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở? Gọi ngay: 1900.6174

Trên đây là toàn bộ thông tin để giải đáp thắc mắc về Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu nhà ở mà Đội ngũ luật sư của Tổng Đài Tư Vấn muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.6174 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!

  1900252505