Lương cơ sở là gì? Cách tính lương cơ bản mới nhất?

luong-co-so-la-gi

Lương cơ sở là gì? Những đối tượng nào áp dụng mức lương cơ sở? Nguyên tắc để áp dụng tính lương cơ sở như thế nào?…

Trong bối cảnh pháp luật lao động và quy định về tiền lương, lương cơ sở có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm sự công bằng và đảm bảo mức lương tối thiểu hợp lý cho người lao động.

Mọi vướng mắc của các bạn liên quan đến vấn đề trên, vui lòng kết nối trực tiếp đến với Luật sư Tổng Đài Tư Vấn để được tư vấn kịp thời và nhanh chóng nhất!

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Lương cơ sở là gì?

Mức lương cơ sở được sử dụng như một tiêu chuẩn để tính toán mức lương cho cán bộ, công chức, viên chức và các nhân viên khác trong các bảng lương, cũng như để áp dụng các khoản phụ cấp và các chế độ khác.

Ngoài ra, mức lương cơ sở cũng được sử dụng để tính toán các khoản phí hoạt động và phí sinh hoạt theo quy định của pháp luật, như đã quy định trong Nghị định 38/2019/NĐ-CP.

Mức lương cơ sở có vai trò quan trọng trong việc xác định các khoản chi trả và phụ cấp liên quan đến thu nhập của người lao động và được sử dụng như một cơ sở để đảm bảo sự công bằng và nhất quán trong hệ thống lương và phúc lợi.

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Lương cơ sở là gì? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy đặt lịch ngay để được luật sư tư vấn nhanh chóng và kịp thời nhất!

>>> Đừng chần chừ, giải pháp pháp lý tốt nhất từ luật sư đang chờ bạn – đặt lịch tư vấn ngay hôm nay!

Đặt lịch tư vấn

Những đối tượng nào áp dụng mức lương cơ sở?

Hiện nay, việc áp dụng mức lương cơ sở và hệ số lương được áp dụng cho 4 nhóm đối tượng chính như sau:

  1. Cán bộ, công chức từ cấp xã đến cấp trung ương: Mức lương cơ sở và hệ số lương được sử dụng để tính toán mức lương cho các cán bộ, công chức làm việc trong các cấp quản lý từ cấp xã, huyện, tỉnh đến cấp trung ương. Đây là nhóm đối tượng có trách nhiệm và vai trò quan trọng trong hoạt động của nhà nước và được hưởng các chế độ phụ cấp và lợi ích khác.
  2. Người làm việc trong các đơn vị của Đảng/Nhà nước, trong các tổ chức chính trị xã hội/đơn vị sự nghiệp công lập và đang làm việc theo chế độ hợp đồng: Đối với nhóm đối tượng này, mức lương cơ sở và hệ số lương được áp dụng để xác định mức lương cơ bản và các khoản phụ cấp cho nhân viên làm việc trong các đơn vị thuộc Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị xã hội, hoặc đơn vị sự nghiệp công lập theo hình thức làm việc theo hợp đồng. Điều này đảm bảo tính công bằng và nhất quán trong việc đánh giá và trả lương cho nhân viên trong các tổ chức này.
  3. Người là sĩ quan, hạ sỹ quan, Quân đội nhân dân/công an nhân dân chuyên nghiệp, chiến sĩ phục vụ có thời hạn: Đối với nhóm đối tượng này, mức lương cơ sở và hệ số lương được áp dụng để tính toán mức lương căn bản và các khoản phụ cấp cho các sĩ quan, hạ sỹ quan, chiến sĩ phục vụ trong Quân đội nhân dân và Công an nhân dân. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và nhất quán trong việc trả lương và khuyến khích các cá nhân trong lực lượng này hoàn thành nhiệm vụ quốc phòng và an ninh.
  4. Người thực hiện nhiệm vụ chuyên trách ở các cấp cơ sở như xã/thôn, trong các tổ dân phố/phường/thị trấn

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Những đối tượng nào áp dụng mức lương cơ sở? 

luong-co-so-la-gi-1

>>> Thanh toán nhanh, nhận tư vấn chất lượng từ luật sư, giải quyết vấn đề hiệu quả – tất cả chỉ trong một cuộc hẹn!

Đặt lịch tư vấn

Nguyên tắc để áp dụng tính lương cơ sở

Để tính toán lương chi trả cho người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ), chúng ta sẽ dựa vào mức lương cơ sở và hệ số lương của từng đối tượng khác nhau. Mức lương cơ sở thường có sự thay đổi qua các năm. 

Ví dụ, mức lương cơ sở năm 2019 đã tăng thêm 100.000đ so với các năm trước. Quy định về việc tăng mức lương cơ sở được quyết định và áp dụng bởi Nhà nước. Để xác định mức lương cơ sở, Nhà nước phải căn cứ vào nhiều yếu tố, tiến hành nghiên cứu và đưa ra quyết định kỹ lưỡng.

Ngoài ra, mức lương cơ sở cũng được điều chỉnh theo chu kỳ. Quy định về mức lương cơ sở sẽ căn cứ vào chỉ số giá tiêu dùng hiện tại của thị trường và tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế. Nếu tốc độ tăng trưởng cao, mức lương cơ sở sẽ được điều chỉnh và tăng cao hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu và đời sống của người dân.

Vì vậy, để tính toán chính xác mức lương cơ sở, chúng ta cần chú ý đến hệ số tính lương, từ đó xây dựng bảng lương chính xác và phù hợp nhất cho từng đối tượng.

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Nguyên tắc để áp dụng tính lương cơ sở?.

>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!

Đặt lịch tư vấn

Cách tính lương cơ bản?

Mức lương cơ bản đối với người lao động làm việc ở doanh nghiệp tư nhân:

Lương cơ bản là mức lương được nhiều doanh nghiệp tính toán để trả cho nhân viên. Đây là mức lương mà doanh nghiệp và người lao động thỏa thuận với nhau. Trong thực tế, lương cơ bản không bao gồm các khoản phụ cấp, tiền thưởng hoặc các khoản bổ sung, trợ cấp xã hội. 

Người lao động có thể biết mức lương cơ bản trong quá trình làm việc, từ đó có thể tìm kiếm công việc với mức lương phù hợp.

Mức lương cơ bản có thể được tính theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau và theo từng vùng, miền. Tiền lương có thể hiểu là giá trị của sức lao động và công sức mà người lao động bỏ ra khi làm việc, dựa trên thành quả và đóng góp cho công ty, doanh nghiệp. 

Tiền lương cũng là một động lực để khuyến khích người lao động làm việc chăm chỉ.

Lương cơ bản là mức lương được thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động. Nó không bao gồm phụ cấp, tiền thưởng hoặc các khoản bổ sung, phúc lợi khác.

Trước đây, các doanh nghiệp thường sử dụng lương cơ bản làm cơ sở để đóng bảo hiểm xã hội hàng tháng cho người lao động. Tuy nhiên, hiện nay, tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội cũng bao gồm phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.

Khác với cán bộ, công chức, viên chức trong cơ quan Nhà nước, mức lương cơ bản của người lao động trong doanh nghiệp được tính dựa trên mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định hàng năm.

Mức lương cơ bản của người lao động trong các doanh nghiệp được điều chỉnh theo vùng địa lý

Ngày 30/6/2024, Chính phủ đã ban hành Nghị định 74/2024/NĐ-CP quy định về mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.

Theo đó, mức lương tối thiểu tại 4 vùng được quy định như sau:

– Vùng I: tăng 280.000 đồng, từ 4.680.000 đồng/tháng lên 4.960.000 đồng/tháng;

– Vùng II: tăng 250.000 đồng, từ 4.160.000 đồng/tháng lên 4.410.000 đồng/tháng;

– Vùng III: tăng 220.000 đồng từ 3.640.000 đồng/tháng lên 3.860.000 đồng/tháng;

– Vùng IV: tăng 200.000 đồng từ 3.250.000 đồng/tháng lên 3.450.000 đồng/tháng.

Nhà nước có quy định cụ thể về việc tính lương cơ bản cho người lao động, và các doanh nghiệp cần tuân thủ quy định này. 

Nếu doanh nghiệp hoạt động trong vùng nào đó, họ phải áp dụng mức lương cơ bản tương ứng của vùng đó. Nếu người lao động có mức lương cơ bản thấp hơn mức lương tối thiểu vùng, họ sẽ được tăng lương theo quy định.

Mức lương cơ bản tính theo hệ số lương

Ngoài ra, cũng có một phương thức tính lương khác dành cho người lao động làm việc trong cơ quan Nhà nước, đó là tính theo hệ số lương. Hệ số lương được áp dụng tùy theo trình độ học vấn, bao gồm:

  • Đại học: hệ số lương 2,34.
  • Cao đẳng: hệ số lương 2,1.
  • Trung cấp: hệ số lương 1,86.

Ngoài việc áp dụng mức lương cơ sở, việc xác định mức lương cuối cùng của mỗi người lao động còn phụ thuộc vào hệ số lương. Hệ số lương được xác định theo từng chức vụ, ngành nghề và lĩnh vực công việc. 

Tùy thuộc vào trình độ và kinh nghiệm của mỗi người lao động, hệ số lương sẽ được áp dụng khác nhau. Cụ thể, đối với những người lao động đã tốt nghiệp bậc Đại học, hệ số lương sẽ là 2,34. 

Đối với người lao động đã tốt nghiệp bậc Cao đẳng, hệ số lương áp dụng là 2,1. Với người lao động đã tốt nghiệp bậc Trung cấp, hệ số lương sẽ là 1,86.

Tổng cộng, mức lương cụ thể của mỗi người lao động được tính bằng cách nhân mức lương cơ sở với hệ số lương tương ứng với vị trí và ngành nghề của họ. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và phù hợp trong việc xác định lương cho người lao động trong các doanh nghiệp và cơ quan Nhà nước.

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Cách tính lương cơ bản?. Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng được luật sư tư vấn nhanh chóng và kịp thời nhất!

luong-co-so-la-gi-2

>>>Xem thêm: Giấy thôi trả lương là gì? Mẫu giấy thôi trả lương

Lương cơ bản và lương cơ sở khác nhau như thế nào?

Đây là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn nếu không tìm hiểu kỹ về bản chất. Vậy điểm khác nhau giữa lương cơ bản và lương cơ sở là gì? Dưới đây là những tiêu chí để phân biệt 2 loại lương này, cụ thể:

1. Cơ sở Pháp lý của lương cơ sở và lương cơ bản

  • Lương cơ sở: Chính phủ đã ban hành Nghị định 74/2024/NĐ-CP
  • Lương cơ bản: Không được quy định trong bất cứ văn bản pháp luật nào, mà chỉ là cách gọi của mức lương thấp nhất mà lao động và người sử dụng lao động tự thỏa thuận với nhau tùy theo tính chất và yêu cầu công việc.

2. Đối tượng áp dụng theo quy định

  • Lương cơ sở: Áp dụng cho công nhân viên chức, cán bộ Nhà nước, người lao động, người hưởng chế độ thuộc khu vực Nhà nước: cơ quan Nhà nước, tổ chức chính trị-xã hội, lực lượng vũ trang, đơn vị hoạt động được Nhà nước hỗ trợ kinh phí. Không áp dụng trong các doanh nghiệp, tổ chức ngoài khu vực Nhà nước.
  • Lương cơ bản: Áp dụng cho cả khu vực trong và ngoài Nhà nước. Lương cơ bản là khái niệm được sử dụng phổ biến cho tất cả các đơn vị sử dụng lao động và người lao động

3. Chu kỳ thay đổi điều chỉnh

  • Mức lương cơ sở không có một chu kỳ thay đổi cố định, mà sẽ thay đổi tùy theo tình hình thực tế của Quốc gia. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự điều chỉnh của mức lương cơ sở bao gồm chính sách của Nhà nước, tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế, giá cả, chỉ số tiêu dùng và nhiều yếu tố khác.
  • Đối với lương cơ bản, ngoài yếu tố thỏa thuận giữa doanh nghiệp và người lao động, mức lương cơ bản còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như mức lương tối thiểu, loại hình doanh nghiệp, cách thức tính toán trong từng đơn vị, cấp bậc, trình độ, kinh nghiệm và những yếu tố khác. Trong số đó, mức lương tối thiểu vùng, hệ số lương và lương cơ sở là những yếu tố đáng chú ý nhất.

Vì vậy, lương cơ bản của lương cơ sở sẽ không có chu kỳ thay đổi cố định mà sẽ tuỳ theo sự thoả thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động tại các doanh nghiệp ngoài khu vực nhà nước.

Trong khi đó, đối với các đơn vị trong khu vực nhà nước, chu kỳ thay đổi lương cơ bản phụ thuộc vào chu kỳ thay đổi của lương cơ sở. Khi có sự điều chỉnh lương cơ sở, lương cơ bản cũng sẽ được điều chỉnh theo.

4. Cách tính lương cơ sở và lương cơ bản

Mức lương cơ sở đã được quy định bằng con số rõ ràng trong các văn bản pháp luật, do đó mang tính cố định. Tuy nhiên, để xác định lương cơ bản, đơn vị cần phải dựa vào nhiều yếu tố. Vì lương cơ bản được áp dụng cho cả khu vực doanh nghiệp và khu vực nhà nước, cách tính toán cũng có sự khác nhau.

  • Cách tính lương cơ bản cho cán bộ, công nhân viên chức thuộc khu vực Nhà nước Theo mục đích áp dụng đã được nêu ở trên, cán bộ thuộc khu vực Nhà nước sẽ được áp dụng mức lương cơ sở. Vì vậy, công thức tính toán lương cơ bản được xây dựng dựa trên lương cơ sở (theo năm tương ứng) và hệ số lương.

Để tính toán lương cơ bản, ta sử dụng công thức sau: Lương cơ bản = Lương cơ sở x Hệ số lương

Ở đây, lương cơ sở là mức lương cơ sở quy định theo từng năm, và hệ số lương được áp dụng cho từng đối tượng công nhân viên chức để xác định mức lương cơ bản của họ.

  • Cách tính lương cơ bản cho các doanh nghiệp, tổ chức ngoài khu vực Nhà nước Đối với lao động làm việc trong các doanh nghiệp, tổ chức ngoài khu vực Nhà nước, mức lương cơ bản được xác định dựa trên mức lương tối thiểu vùng mới nhất tại thời điểm tính toán.

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Lương cơ bản và lương cơ sở khác nhau như thế nào? Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng để được luật sư tư vấn nhanh chóng và kịp thời nhất!

>>> Chỉ một cuộc hẹn với luật sư, mọi vấn đề pháp lý sẽ được giải quyết triệt để, tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn!

Đặt lịch tư vấn

Phân biệt mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng

Định nghĩa mức lương cơ sở và mức lương tối thiểu vùng:

Mức lương cơ sở: Mức lương cơ sở là mức lương được sử dụng như một căn cứ để tính toán mức lương trong các bảng lương, mức phụ cấp và thực hiện các chế độ khác theo quy định của pháp luật đối với các đối tượng cụ thể.

Mức lương tối thiểu vùng: Mức lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất được sử dụng làm cơ sở để doanh nghiệp và người lao động thỏa thuận và trả lương. Đối với người lao động làm việc trong điều kiện lao động bình thường, thời gian làm việc đủ bình thường trong tháng và hoàn thành định mức lao động hoặc công việc đã thỏa thuận.

Đối tượng áp dụng:

Mức lương cơ sở được áp dụng cho các đối tượng sau:

  • Cán bộ, công chức từ trung ương đến cấp xã.
  • Viên chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập.
  • Người làm việc theo chế độ hợp đồng lao động trong các cơ quan, đơn vị của Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị xã hội.
  • Người làm việc trong chỉ tiêu biên chế trong các hội được ngân sách nhà nước hỗ trợ kinh phí hoạt động.
  • Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ và công nhân, viên chức quốc phòng, lao động hợp đồng thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • Sĩ quan, hạ sĩ quan hưởng lương, hạ sĩ quan, chiến sĩ nghĩa vụ, công nhân công an và lao động hợp đồng thuộc Công an nhân dân.
  • Người làm việc trong tổ chức cơ yếu.
  • Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn và tổ dân phố.

Mức lương tối thiểu vùng là mức lương tối thấp được sử dụng làm cơ sở để doanh nghiệp và người lao động thỏa thuận và trả lương. 

Điều kiện để nhận mức lương này là người lao động làm việc trong điều kiện lao động bình thường, đảm bảo đủ thời gian làm việc bình thường trong tháng và hoàn thành định mức lao động hoặc công việc đã thỏa thuận.

Mức lương tối thiểu vùng áp dụng cho các đối tượng sau:

  1. Doanh nghiệp thành lập và hoạt động theo Luật doanh nghiệp.
  2. Hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, tổ hợp tác, trang trại, hộ gia đình, cá nhân và các tổ chức khác của Việt Nam có thuê mướn lao động theo hợp đồng lao động.
  3. Cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế và cá nhân nước ngoài tại Việt Nam có thuê mướn lao động theo hợp đồng lao động (trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác).
  4. Người lao động làm việc theo chế độ hợp đồng lao động.

Doanh nghiệp áp dụng mức lương cơ sở theo cách nào?

Trong việc tính toán tiền lương và phụ cấp, các doanh nghiệp không áp dụng mức lương cơ sở mà sẽ dựa vào mức lương tối thiểu vùng.

Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý mức lương cơ sở để tính toán mức đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cũng như trợ cấp thai sản và các khoản liên quan khác. Mức lương cơ sở có thể được sử dụng làm căn cứ để tính toán các khoản phí và đóng góp cho các chế độ bảo hiểm và các quyền lợi xã hội khác.

>>> Đặt lịch tư vấn với luật sư của chúng tôi và trải nghiệm dịch vụ pháp lý uy tín, nơi mọi vấn đề của bạn sẽ được giải quyết hiệu quả và nhanh chóng!

Đặt lịch tư vấn

Trên đây là giải đáp của luật sư cho câu Lương cơ sở là gì?

Nếu anh, chị và các bạn còn thắc mắc về vấn đề này hay cần được giải đáp thêm những vấn đề có liên quan, hãy nhấc máy và gọi ngay đến đường dây nóng của Tổng Đài Tư Vấn 0977.523.155 được luật sư tư vấn nhanh chóng và kịp thời nhất!

Chat Zalo
Đặt Lịch