Thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất như thế nào?

mau-tranh-chap-dat-dai-co-giay-chung-nhan

 

Thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất là một thoả thuận pháp lý giữa các bên, trong đó bên sử dụng đất dùng quyền sử dụng đất của mình để bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ dân sự hoặc trả nợ cho bên thế chấp. Theo thoả thuận này, quyền sử dụng đất của bên sử dụng đất được chuyển giao tạm thời cho bên thế chấp, nhằm đảm bảo rằng nghĩa vụ dân sự sẽ được thực hiện một cách đáng tin cậy.

Vậy để hiểu rõ hơn các quy định liên quan đến Thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất, Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm của Tổng đài tư vấn xin gửi đến quý bạn đọc câu trả lời qua bài viết dưới đây! Để được đảm bảo quyền lợi, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900.633.727 để được hỗ trợ.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất? Gọi ngay: 1900.633.727

Khái quát nội dung thế chấp quyền sử dụng đất

Thế chấp quyền sử dụng đất là một thoả thuận pháp lý phức tạp giữa các bên, trong đó các điều kiện, nội dung và hình thức chuyển quyền sử dụng đất được quy định theo các quy định của Bộ luật dân sự và pháp luật đất đai. Thông qua thoả thuận này, bên sử dụng đất sẽ dùng quyền sử dụng đất của mình làm tài sản thế chấp để đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ dân sự, thường là việc trả nợ hoặc thực hiện các hợp đồng quan trọng.

Quá trình thế chấp quyền sử dụng đất đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và hợp đồng. Trong trường hợp bên sử dụng đất không thực hiện đúng nghĩa vụ hoặc vi phạm thoả thuận, bên thế chấp có quyền áp dụng các biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình, bao gồm việc đấu giá, chuyển nhượng hoặc sử dụng đất để thu hồi số tiền nợ.

thu-tuc-the-chap-quyen-su-dung-dat

Thế chấp quyền sử dụng đất đã xuất hiện từ khi Luật đất đai năm 1993 được ban hành với mục tiêu cung cấp các quy định mới về việc cho phép hộ gia đình và cá nhân sử dụng đất nông nghiệp và đất lâm nghiệp để trồng rừng có thể thế chấp quyền sử dụng đất này tại các ngân hàng do Nhà nước quy định hoặc các tổ chức tín dụng Việt Nam do Nhà nước cho phép thành lập để vay vốn sản xuất.

Ngoài ra, theo Điều 77 của Luật, việc thế chấp quyền sử dụng đất cũng có thể xảy ra khi có nhu cầu sản xuất và đời sống và được thực hiện bởi các tổ chức kinh tế và cá nhân Việt Nam trong nước.

Điều này đồng nghĩa với việc các hộ gia đình và cá nhân có thể sử dụng quyền sử dụng đất nông nghiệp và đất lâm nghiệp của mình làm tài sản thế chấp để đảm bảo việc vay vốn từ các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của mình.

Điều này mang lại lợi ích cho cả người vay và người cho vay, nơi người vay có cơ hội tiếp cận nguồn tài chính để phát triển kinh doanh, trong khi người cho vay có tài sản thế chấp như một biện pháp đảm bảo trong trường hợp người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán.

Quyền sử dụng đất được thế chấp trong trường hợp này đảm bảo tính pháp lý và xác thực của giao dịch thế chấp. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng sẽ thực hiện quy trình đánh giá giá trị của quyền sử dụng đất, đảm bảo rằng giá trị thế chấp phù hợp với giá trị kinh tế của đất và khả năng thanh toán của người vay. Đồng thời, các điều khoản và điều kiện chi tiết về việc thế chấp và các quyền và trách nhiệm của các bên liên quan sẽ được quy định trong thoả thuận thế chấp.

Sau đó, để nâng cao hiệu quả và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội, Luật đất đai đã trải qua các quy định sửa đổi và bổ sung. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật đất đai năm 1998 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật đất đai năm 2001 đã đưa ra các quy định mới liên quan đến thế chấp quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân thuê đất từ Nhà nước và các tổ chức kinh tế được Nhà nước giao đất hoặc cho thuê đất.

Những sửa đổi và bổ sung này đã mở rộng đối tượng được thế chấp. Không chỉ các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân được phép thế chấp quyền sử dụng đất tại các ngân hàng của Nhà nước và các tổ chức tín dụng Việt Nam do Nhà nước cho phép thành lập, mà nay còn có thể thế chấp tại các tổ chức tín dụng khác được phép hoạt động tại Việt Nam. Điều này được thể hiện rõ trong các điều 78a, 78b, 78c, 78d, 78đ, 78e và 78g của Luật đất đai sửa đổi và bổ sung.

Sự mở rộng đối tượng nhận thế chấp này mang lại nhiều lợi ích. Từ góc độ của người vay, họ có thêm các lựa chọn về tổ chức tín dụng, mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn khác nhau để đáp ứng nhu cầu kinh doanh và đầu tư. Đồng thời, từ quan điểm của tổ chức tín dụng, việc mở rộng đối tượng nhận thế chấp tạo ra sự đa dạng hóa nguồn tài sản thế chấp và giảm rủi ro tín dụng.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất? Gọi ngay: 1900.633.727

Luật đất đai năm 2003 đã đưa ra những điều chỉnh và mở rộng đối tượng được thế chấp quyền sử dụng đất, không chỉ giới hạn cho tổ chức kinh tế, hộ gia đình và cá nhân trong nước được Nhà nước giao đất hoặc cho thuê đất, mà còn bao gồm người Việt Nam định cư ở nước ngoài và tổ chức, cá nhân nước ngoài sử dụng đất.

  • Theo quy định chi tiết, người Việt Nam định cư ở nước ngoài khi quay về nước để đầu tư tại Việt Nam có quyền sử dụng đất và tài sản thuộc sở hữu của mình gắn liền với đất được Nhà nước Việt Nam giao đất, và có thể thế chấp bằng quyền sử dụng đất tại các tổ chức tín dụng được phép hoạt động tại Việt Nam. Điều này giúp họ có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng theo quy định của pháp luật, và tài sản thế chấp bao gồm quyền sử dụng đất và các tài sản khác liên quan đến đất.

Qua việc mở rộng đối tượng nhận thế chấp, Luật đất đai năm 2003 tạo điều kiện cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài và các tổ chức, cá nhân nước ngoài sử dụng đất tham gia vào các hoạt động kinh doanh, đầu tư tại Việt Nam. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn thu hút đầu tư từ nguồn vốn nước ngoài, đồng thời cung cấp thêm lựa chọn về nguồn tài chính cho những dự án và hoạt động kinh doanh của họ.

  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cùng với tổ chức và cá nhân nước ngoài đầu tư tại Việt Nam, được Nhà nước Việt Nam cho thuê đất và thu tiền thuê đất hàng năm. Theo quy định tại Điều 119, họ có quyền thế chấp bằng tài sản thuộc sở hữu của mình, được liên kết với đất thuê, tại các tổ chức tín dụng được phép hoạt động tại Việt Nam.
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cùng với tổ chức và cá nhân nước ngoài đầu tư tại Việt Nam, có quyền thuê đất từ Nhà nước Việt Nam và thanh toán tiền thuê đất một lần cho toàn bộ thời gian thuê. Theo quy định tại Điều 119, họ có quyền thế chấp bằng quyền sử dụng đất thuê và tài sản thuộc sở hữu của mình, được liên kết với đất tại các tổ chức tín dụng được phép hoạt động tại Việt Nam trong thời hạn thuê đất.

Những quy định này giúp định cư ở nước ngoài của người Việt Nam và đầu tư từ các tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam trở nên thuận lợi hơn. Họ có thể thuê đất từ Nhà nước theo hình thức hàng năm hoặc một lần và sử dụng quyền thế chấp để đảm bảo các giao dịch tài chính và đầu tư của mình tại các tổ chức tín dụng có hoạt động pháp lý tại Việt Nam.

  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có quyền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong các khu công nghiệp, khu công nghệ cao và khu kinh tế. Theo quy định tại Điều 120, họ cũng có quyền thế chấp bằng quyền sử dụng đất và tài sản thuộc sở hữu của mình, liên kết với đất, tại các tổ chức tín dụng được phép hoạt động tại Việt Nam để vay vốn theo quy định của pháp luật.

Điều này mở rộng khả năng tài chính và đầu tư của người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cho phép họ sử dụng tài sản và quyền sử dụng đất để đảm bảo các giao dịch tài chính và vay vốn. Các khu công nghiệp, khu công nghệ cao và khu kinh tế là những địa điểm có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và thu hút nhiều đầu tư.

Do đó, việc cho phép người Việt Nam định cư ở nước ngoài sử dụng quyền sử dụng đất trong các khu vực này và thế chấp tài sản liên quan giúp thúc đẩy hoạt động kinh doanh và đầu tư tại Việt Nam.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy trong quá trình thế chấp, việc này chỉ áp dụng cho các tổ chức tín dụng được phép hoạt động tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng việc thế chấp và vay vốn diễn ra dưới sự giám sát và quản lý của các tổ chức có thẩm quyền, đồng thời giảm rủi ro tín dụng và tăng tính minh bạch trong giao dịch tài chính.

  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cùng với tổ chức và cá nhân nước ngoài, có quyền thuê đất hoặc thuê lại đất trong các khu công nghiệp, khu công nghệ cao và khu kinh tế. Điều đáng chú ý là họ cũng được hưởng quyền thế chấp bằng tài sản thuộc sở hữu của mình, liên kết với đất thuê hoặc đất thuê lại. Điều này áp dụng đặc biệt cho trường hợp trả tiền thuê đất hàng năm (theo khoản 2 của Điều 120).

Ngoài ra, người Việt Nam định cư ở nước ngoài cũng được xem là đối tượng được mua nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam. Điều đáng chú ý là họ cũng có quyền thế chấp nhà ở gắn liền với đất tại các tổ chức tín dụng được phép hoạt động tại Việt Nam. Điều này được quy định tại khoản 2 của Điều 121.

Qua các quy định này, những người Việt Nam định cư ở nước ngoài và cả tổ chức, cá nhân nước ngoài đều có cơ hội thuê đất hoặc thuê lại đất trong các khu vực đặc biệt như khu công nghiệp, khu công nghệ cao và khu kinh tế. Đồng thời, họ cũng có quyền thế chấp tài sản để đảm bảo các giao dịch tài chính tại các tổ chức tín dụng hoạt động tại Việt Nam. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc đầu tư và phát triển kinh tế tại quê hương.

>>> Xem thêm: Giao dịch quyền sử dụng đất bao gồm những hình thức nào?

Thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất

Bước 1: Để đăng ký thế chấp, người yêu cầu sẽ nộp hồ sơ và nhận kết quả tại các đơn vị tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả phù hợp với loại đăng ký.

Đối với tổ chức và cơ sở tôn giáo, đơn vị tiếp nhận và trả kết quả là Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng đăng ký đất đai. Còn đối với hộ gia đình và cá nhân, đơn vị tiếp nhận và trả kết quả là Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả thuộc Văn phòng UBND quận, huyện.

Sau khi nhận được hồ sơ, trong thời gian không quá 1/4 ngày làm việc, đơn vị tiếp nhận và trả kết quả sẽ chuyển hồ sơ đến Văn phòng Đăng ký đất đai. Quá trình này đảm bảo sự nhanh chóng và liên tục trong việc xử lý hồ sơ để tiến hành đăng ký thế chấp một cách thuận lợi.

Bước 2: Sau khi nhận được hồ sơ từ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả, Văn phòng Đăng ký đất đai tiến hành các công việc ghi và xác nhận nội dung đăng ký thế chấp theo quy định. Quá trình này diễn ra trong thời gian không quá 1/2 ngày làm việc.

Đầu tiên, Văn phòng Đăng ký đất đai ghi lại thông tin đăng ký thế chấp vào Trang bổ sung của Giấy chứng nhận. Đồng thời, họ cũng đóng dấu giáp lai với Giấy chứng nhận để xác nhận tính chính xác và hợp lệ của thông tin đăng ký.

Tiếp theo, Văn phòng Đăng ký đất đai cập nhật thông tin về việc đăng ký thế chấp vào Đơn yêu cầu đăng ký thế chấp, Sổ Địa chính và Sổ theo dõi biến động đất đai theo quy định của pháp luật. Việc này đảm bảo rằng thông tin liên quan đến quyền sở hữu đất và thế chấp được cập nhật đầy đủ và chính xác trong các hồ sơ và sổ sách liên quan.

Sau khi hoàn thành các bước trên, Văn phòng Đăng ký đất đai chuyển kết quả về việc đăng ký thế chấp đến Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả. Quá trình này đảm bảo sự liên kết và trao đổi thông tin giữa các đơn vị liên quan, để đảm bảo rằng quá trình đăng ký thế chấp diễn ra một cách liên tục và hiệu quả.

thu-tuc-the-chap-quyen-su-dung-dat

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất? Gọi ngay: 1900.633.727

Bước 3: Trong khoảng thời gian không quá 1/4 ngày làm việc, Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tiến hành việc chuyển trả kết quả đến Người yêu cầu đăng ký thế chấp.

Sau khi hoàn thành quá trình đăng ký thế chấp và nhận được thông tin xác nhận từ Văn phòng Đăng ký đất đai, Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả sẽ gửi kết quả về cho Người yêu cầu. Việc này đảm bảo rằng Người yêu cầu sẽ được biết kết quả của quá trình đăng ký thế chấp một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Qua bước này, quá trình đăng ký thế chấp được hoàn thành và Người yêu cầu sẽ nhận được thông tin chi tiết về kết quả của việc đăng ký thế chấp, bao gồm xác nhận về việc thế chấp quyền sử dụng đất và các thông tin liên quan khác.

>>> Thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất như thế nào? Gọi ngay: 1900.633.727

Hồ sơ đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất bao gồm những gì?

Hồ sơ đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất được thực hiện theo quy định chi tiết trong Điều 39 của Nghị định số 102/2017/NĐ-CP. Dưới đây là danh sách các tài liệu mà Người yêu cầu đăng ký cần nộp:

  • Phiếu yêu cầu đăng ký: Người yêu cầu nộp 01 bản chính của phiếu yêu cầu đăng ký. Phiếu này sẽ chứa thông tin đầy đủ và chi tiết về việc đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất hoặc đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất.
  • Hợp đồng thế chấp: Người yêu cầu cần nộp hợp đồng thế chấp, hoặc hợp đồng thế chấp được công chứng và chứng thực (nếu pháp luật quy định yêu cầu). Đối với hợp đồng thế chấp, Người yêu cầu có thể nộp 01 bản chính hoặc 01 bản sao có chứng thực.
  • Trong quy trình đăng ký thế chấp, người yêu cầu sẽ cần nộp thêm một tài liệu quan trọng khác, đó là bản chính của Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Đây là tài liệu cần thiết để chứng minh quyền sở hữu và quyền sử dụng đất của người yêu cầu.

Bản chính của Giấy chứng nhận này sẽ được sử dụng để xác minh và chứng thực quyền sở hữu đất, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất của người yêu cầu. Điều này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong việc đăng ký thế chấp và xác định giá trị tài sản được thế chấp.

Bằng việc nộp bản chính của Giấy chứng nhận, người yêu cầu cung cấp chứng cứ về quyền sở hữu và quyền sử dụng đất, cũng như tài sản khác gắn liền với đất mà họ muốn thế chấp. Điều này đảm bảo rằng tài sản được thế chấp được định giá chính xác và phù hợp với giá trị thực của nó.

  • Đối với tài sản gắn liền với đất mà không phải là nhà ở và sẽ được hình thành trong tương lai, người yêu cầu đăng ký thế chấp sẽ cần bổ sung thêm một số giấy tờ để đảm bảo tính chính xác và pháp lý trong quá trình đăng ký. Cụ thể, họ sẽ cần nộp các giấy tờ sau:
  • Giấy phép xây dựng: Đây là giấy tờ chứng nhận cho phép xây dựng tài sản trên đất trong tương lai. Giấy phép xây dựng này cần được cung cấp để chứng minh tính hợp pháp và phù hợp với quy định xây dựng của cơ quan chức năng.
  • Quyết định phê duyệt dự án đầu tư: Đây là bản sao của quyết định được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt dự án đầu tư liên quan đến tài sản gắn liền với đất. Quyết định này cần không có chứng thực và được sử dụng để chứng minh tính hợp pháp và phù hợp với quy định về đầu tư.
  • Để đảm bảo tính chính xác và pháp lý trong quá trình đăng ký thế chấp, người yêu cầu sẽ cần bổ sung thêm văn bản thỏa thuận có công chứng hoặc chứng thực giữa người sử dụng đất và chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất. Điều này áp dụng trong trường hợp người sử dụng đất không đồng thời là chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất.

Văn bản thỏa thuận này sẽ được tạo lập để xác định quyền và trách nhiệm của các bên liên quan đến việc tạo lập tài sản gắn liền với đất, đồng thời quy định các điều khoản liên quan đến việc thế chấp tài sản này. Văn bản này có thể được công chứng hoặc chứng thực để xác nhận tính hợp pháp và pháp lý của nó.

  • Người yêu cầu có thể nộp văn bản thỏa thuận có công chứng (bản chính hoặc bản sao có chứng thực) hoặc bản sao không có chứng thực kèm theo bản chính để đối chiếu. Điều này đảm bảo rằng các thông tin và điều khoản trong văn bản thỏa thuận được xác minh và có tính chính xác cao.

Quá trình đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất đòi hỏi người thế chấp và bên cho vay phải chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ theo quy định và gửi đến văn phòng đăng ký đất đai theo quy định. Việc này là rất quan trọng vì nó đảm bảo ghi chép lại sự thỏa thuận giữa các bên và đảm bảo thực hiện đúng các quy trình quản lý đất đai của nhà nước.

>>>> Hồ sơ đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất bao gồm những gì? Gọi ngay: 1900.633.727

Điều kiện thế chấp quyền sử dụng đất

Theo khoản 1 Điều 188 của Luật Đất đai 2013, để thực hiện quyền thế chấp, người sử dụng đất phải đáp ứng các điều kiện sau đây, chi tiết và cụ thể hơn:

  • Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Điều này đòi hỏi người sử dụng đất phải có văn bản chứng nhận của cơ quan có thẩm quyền về quyền sử dụng đất. Giấy chứng nhận này là bằng chứng quan trọng xác định quyền sở hữu và quyền sử dụng đất của người sử dụng đất.
  • Đất không có tranh chấp: Để thực hiện quyền thế chấp, đất phải không gặp bất kỳ tranh chấp nào. Điều này đảm bảo rằng không có các vấn đề pháp lý, tranh cãi hoặc tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu hay quyền sử dụng đất của người sử dụng đất. Điều kiện này đảm bảo tính bảo đảm và đáng tin cậy của tài sản để được thế chấp.
  • Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án: Điều này đảm bảo rằng quyền sử dụng đất không bị tạm ngừng hoặc giới hạn do quyết định của cơ quan tài chính hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền. Người sử dụng đất cần xác định rằng quyền sử dụng đất của mình không bị kê biên để đảm bảo tính pháp lý và giá trị thực hiện quyền thế chấp.
  • Trong thời hạn sử dụng đất: Điều này yêu cầu quyền sử dụng đất phải còn hiệu lực và không vượt quá thời hạn đã quy định. Người sử dụng đất cần kiểm tra và đảm bảo rằng thời hạn sử dụng đất của họ chưa hết hạn hoặc đã được gia hạn theo quy định của pháp luật.

Ngoài những điều kiện trên, việc thế chấp quyền sử dụng đất còn phải được đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai. Quá trình đăng ký này đảm bảo việc ghi chú và công nhận quyền thế chấp trên hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền. Khi đã đăng ký, quyền thế chấp sẽ có hiệu lực và được ghi vào sổ địa chính, đảm bảo tính chính xác và pháp lý của việc thế chấp.

>>> Điều kiện thế chấp quyền sử dụng đất? Gọi ngay: 1900.633.727

Loại đất được thế chấp

Theo khoản 1 Điều 179 Luật Đất đai 2013, hộ gia đình và cá nhân có thể thế chấp quyền sử dụng đất tại tổ chức tín dụng, cá nhân, hoặc tổ chức không phải là tổ chức tín dụng đối với các loại đất sau đây, nếu đáp ứng đủ các điều kiện:

(1) Sử dụng đất nông nghiệp được Nhà nước giao trong hạn mức theo quy định tại Điều 129 Luật Đất đai 2013. Điều này áp dụng cho những trường hợp khi hộ gia đình hoặc cá nhân sử dụng đất nông nghiệp thuộc danh mục do Nhà nước quy định và được giao trong hạn mức xác định.

(2) Đất được Nhà nước giao và có thu tiền sử dụng đất, ví dụ như đất ở. Điều này áp dụng cho những trường hợp khi hộ gia đình hoặc cá nhân sử dụng đất ở và phải đóng tiền thuê đất theo quy định của Nhà nước.

Việc thế chấp quyền sử dụng đất tại các tổ chức tín dụng, cá nhân, hoặc tổ chức không phải là tổ chức tín dụng đối với những loại đất này là một quyền được cung cấp cho hộ gia đình và cá nhân theo quy định của pháp luật.

(3) Đất được Nhà nước cho thuê đất trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê hoặc thu tiền thuê đất hàng năm cho hộ gia đình, cá nhân.

Việc thuê đất từ Nhà nước để sử dụng đất có thể được thực hiện theo hai hình thức:

Hộ gia đình, cá nhân có thể lựa chọn thuê đất và trả tiền thuê đất hàng năm. Đây là trường hợp mà hộ gia đình hoặc cá nhân sẽ thanh toán một khoản tiền thuê đất hàng năm cho Nhà nước theo thỏa thuận.

Một hình thức khác là thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê. Điều này có nghĩa là hộ gia đình hoặc cá nhân sẽ thanh toán một lần duy nhất một khoản tiền thuê đất, và từ đó được quyền sử dụng đất trong suốt thời gian thuê đã thỏa thuận.

thu-tuc-the-chap-quyen-su-dung-dat

Hai hình thức thuê đất này đều được Nhà nước cung cấp cho hộ gia đình và cá nhân trong các trường hợp sau:

  • Đất được sử dụng để sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối bởi hộ gia đình và cá nhân.
  • Ngoài ra, cá nhân và hộ gia đình cũng có quyền tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp vượt quá hạn mức giao định tại Điều 129 của Luật Đất đai 2013 nếu có nhu cầu.

Việc sử dụng đất cho các mục đích sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối là quan trọng vì nó đáp ứng nhu cầu sản xuất và phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp và đảm bảo các hoạt động này diễn ra theo quy định của pháp luật.

Đối với cá nhân và hộ gia đình có nhu cầu sử dụng đất nông nghiệp vượt quá hạn mức giao định, điều này cho phép họ duy trì hoạt động sản xuất và đáp ứng nhu cầu sử dụng đất của họ trong các trường hợp đặc biệt được quy định theo Luật Đất đai 2013.

  • Đất được sử dụng cho mục đích kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ, hoạt động khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng và đồ gốm, cơ sở sản xuất phi nông nghiệp bởi hộ gia đình và cá nhân.
  • Ngoài ra, cá nhân và hộ gia đình cũng có quyền sử dụng đất để xây dựng các công trình công cộng có mục đích kinh doanh.

Việc sử dụng đất cho các mục đích thương mại, dịch vụ, hoạt động khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng và đồ gốm, cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, cũng như xây dựng các công trình công cộng kinh doanh là quan trọng vì nó tạo điều kiện cho hộ gia đình và cá nhân thực hiện các hoạt động kinh doanh và phát triển kinh tế.

Điều này đồng thời đảm bảo rằng việc sử dụng đất và xây dựng công trình công cộng được thực hiện theo quy định của pháp luật và đóng góp vào phát triển bền vững của đất nước.

(4) Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất

Việc Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất là quá trình mà Nhà nước chính thức trao quyền cho người sử dụng đất hiện tại để sử dụng và quản lý đất một cách ổn định. Điều này áp dụng cho trường hợp khi người sử dụng đất không được Nhà nước giao đất hoặc thuê đất mà được Nhà nước công nhận thông qua việc cấp Giấy chứng nhận (Sổ đỏ, Sổ hồng) lần đầu cho một thửa đất cụ thể.

Quá trình công nhận quyền sử dụng đất của Nhà nước có ý nghĩa quan trọng vì nó xác định và xác nhận chính thức người sử dụng đất là chủ sở hữu và có quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Qua việc cấp Giấy chứng nhận, Nhà nước ghi chép lại các thông tin quan trọng về thửa đất cụ thể, bao gồm diện tích, vị trí, mục đích sử dụng, và tên chủ sở hữu. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của người sử dụng đất và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch, chuyển nhượng, hoặc thế chấp đất trong tương lai.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất? Gọi ngay: 1900.633.727

(5) Đất nhận chuyển đổi

Chuyển đổi quyền sử dụng đất là một quy trình phức tạp trong đó các bên liên quan (bao gồm hộ gia đình, cá nhân trong cùng một xã, phường, thị trấn) thực hiện việc chuyển giao quyền sử dụng đất nông nghiệp cho nhau thông qua quy trình đổi đất nông nghiệp. Trong quá trình này, các bên không chỉ đóng vai trò là người chuyển đổi mà cũng đồng thời là người nhận chuyển đổi.

Quy trình chuyển đổi quyền sử dụng đất đòi hỏi sự thống nhất và thoả thuận giữa các bên liên quan. Thông qua việc đổi đất nông nghiệp, các bên có thể thực hiện sự chuyển đổi quyền sử dụng đất để phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mỗi bên. Điều này có thể bao gồm việc chuyển đổi đất nông nghiệp có diện tích, vị trí, hoặc tính chất sử dụng khác nhau.

Quyền sử dụng đất có thể được chuyển nhượng (mua), nhận tặng hoặc nhận thừa kế, đây là các hình thức khác nhau mà người sử dụng đất có thể nhận quyền sử dụng đất từ người khác.

(6) Nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho và nhận thừa kế

Trong trường hợp chuyển nhượng, người sử dụng đất có thể mua lại quyền sử dụng đất từ chủ sở hữu hiện tại. Quá trình này liên quan đến việc thỏa thuận giữa người mua và người bán về giá trị, điều kiện và các điều khoản liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Ngoài ra, người sử dụng đất cũng có thể nhận quyền sử dụng đất thông qua hình thức nhận tặng. Trong trường hợp này, người chủ sở hữu đất tặng cho người sử dụng đất mà không có yêu cầu hoặc điều kiện về việc trả tiền hoặc công việc đổi lại.

Cuối cùng, người sử dụng đất có thể nhận quyền sử dụng đất thông qua quá trình thừa kế. Điều này xảy ra khi người sử dụng đất nhận được quyền sử dụng đất từ người đã mất và được chuyển nhượng theo quy định về di sản và quyền thừa kế.

>>> Xem thêm: Đất đồng sở hữu có xây nhà được không? Thủ tục và hồ sơ ra sao?

Thời điểm được thế chấp quyền sử dụng đất?

Thời điểm người sử dụng đất được thế chấp quyền sử dụng đất được xác định dựa trên một số điều kiện và sự kiện cụ thể. Để thế chấp quyền sử dụng đất, người sử dụng đất cần đáp ứng các yêu cầu sau đây:

  • Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất: Điều này đảm bảo rằng người sử dụng đất đã được cấp giấy chứng nhận hợp pháp về quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất. Giấy chứng nhận này là bằng chứng cho sự chủ quyền và quyền sở hữu của người sử dụng đất đối với tài sản này.
  • Trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp: Nếu quyền sử dụng đất ban đầu là quyền sử dụng đất nông nghiệp và đã được chuyển đổi, người sử dụng đất phải có quyết định giao đất hoặc cho thuê đất từ Nhà nước. Điều này đảm bảo rằng việc chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp đã được thực hiện theo quy định pháp luật và người sử dụng đất đã có quyền sử dụng đất mới trước khi thế chấp.
  • Trong trường hợp nhận thừa kế quyền sử dụng đất, việc thế chấp quyền sử dụng đất sẽ phụ thuộc vào sự có mặt của một số điều kiện và văn bản pháp lý quan trọng. Để thực hiện việc thế chấp trong trường hợp nhận thừa kế quyền sử dụng đất, các yêu cầu cụ thể sau đây cần được tuân thủ:
  • Có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Điều này đảm bảo rằng người nhận thừa kế đã có một giấy tờ hợp pháp chứng nhận quyền sử dụng đất từ trước đó hoặc đủ điều kiện để cấp một Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới. Giấy chứng nhận này là bằng chứng cho sự chủ quyền và quyền sử dụng đất của người nhận thừa kế.
  • Đủ điều kiện để cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất: Trong trường hợp người nhận thừa kế chưa có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, điều kiện cấp Giấy chứng nhận này phải được đáp ứng. Điều này có thể bao gồm việc thu thập các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc đủ điều kiện để xin cấp Giấy chứng nhận từ cơ quan có thẩm quyền.
  • Trong trường hợp người sử dụng đất không thực hiện đúng nghĩa vụ tài chính hoặc đang nợ nghĩa vụ tài chính, trước khi tiến hành thế chấp quyền sử dụng đất, họ phải hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ tài chính đó. Điều này đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của quyền thế chấp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Do đó, để có thể thế chấp quyền sử dụng đất, người sử dụng đất phải đáp ứng không chỉ các điều kiện về loại đất mà còn cần tuân thủ thời điểm quy định để thực hiện thế chấp quyền sử dụng đất.

Điều này nhằm đảm bảo sự hợp pháp và chính xác của quyền thế chấp, giúp đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến quản lý và sử dụng đất đai.

>>> Thời điểm được thế chấp quyền sử dụng đất? Gọi ngay: 1900.633.727

Các biện pháp xử lý tài sản thế chấp theo quy định pháp luật?

Thế chấp tài sản là quá trình mà một bên (sau đây gọi là bên thế chấp) sử dụng tài sản thuộc sở hữu của mình nhằm bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ mà không chuyển giao tài sản cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận thế chấp).

Theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015, việc xử lý tài sản thế chấp được thực hiện dựa trên sự thỏa thuận của các bên, trong đó có các biện pháp sau đây:

  • Bán đấu giá tài sản: Đây là quy trình thực hiện theo các quy định cụ thể trong Luật đấu giá. Trong quá trình này, tài sản thế chấp được đưa ra bán đấu giá để thu được số tiền đủ để đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ của bên thế chấp.
  • Một trong những biện pháp xử lý tài sản thế chấp theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015 là cho bên nhận thế chấp quyền tự bán tài sản (theo Điều 304 BLDS 2015).

Khi bên nhận thế chấp quyền tự bán tài sản, người này có quyền tự tiến hành quyết định và thực hiện việc bán tài sản thế chấp mà không cần thông qua bên thế chấp. Điều này mang lại sự linh hoạt cho bên nhận thế chấp trong việc xử lý tài sản thế chấp, cho phép họ nhanh chóng đưa ra quyết định và tiến hành bán tài sản nhằm thu hồi số tiền để bảo đảm nghĩa vụ đã được thỏa thuận.

>>> Liên hệ luật sư tư vấn miễn phí thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất? Gọi ngay: 1900.633.727

Quyền tự bán tài sản của bên nhận thế chấp phải tuân thủ các quy định liên quan đến việc bán tài sản trong Bộ luật dân sự và các quy định cụ thể khác. Sau khi đã bán được tài sản, chủ sở hữu tài sản và bên có quyền xử lý tài sản phải thực hiện các thủ tục pháp lý để chuyển quyền sở hữu tài sản cho người mua tài sản. Qua đó, quyền tự bán tài sản mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng trong quá trình xử lý tài sản thế chấp cho bên nhận thế chấp.

  • Trong việc xử lý tài sản thế chấp theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015, một biện pháp khác được áp dụng là cho bên nhận thế chấp quyền nhận chính tài sản để thay thế cho việc thực hiện nghĩa vụ của bên bảo đảm (theo Điều 305 BLDS 2015).

Điều này có nghĩa là nếu bên bảo đảm không thực hiện nghĩa vụ của mình, bên nhận thế chấp có quyền yêu cầu bên bảo đảm chuyển nhượng tài sản thay thế cho việc đảm bảo nghĩa vụ đã được thỏa thuận. Tài sản nhận chính này sẽ đảm bảo rằng nghĩa vụ được thực hiện và bên nhận thế chấp có thể thu hồi số tiền tương ứng từ tài sản đó.

Quyền nhận chính tài sản của bên nhận thế chấp phải được tuân thủ các quy định pháp luật liên quan và các điều khoản đã được thỏa thuận giữa hai bên. Việc nhận chính tài sản đồng nghĩa với việc bên nhận thế chấp trở thành chủ sở hữu hoặc quản lý tài sản đó, và từ đó có quyền sử dụng và tiến hành xử lý tài sản theo quyền của mình.

Biện pháp nhận chính tài sản giúp đảm bảo sự thực hiện đúng nghĩa vụ và đảm bảo quyền lợi của bên nhận thế chấp trong trường hợp bên bảo đảm không thể hoặc không muốn thực hiện nghĩa vụ.

  • Trong việc xử lý tài sản thế chấp theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015, ngoài hai biện pháp đã đề cập ở trên, còn tồn tại một phương thức khác để giải quyết tài sản thế chấp.

Phương thức này áp dụng trong trường hợp các bên không thỏa thuận với nhau về cách xử lý tài sản. Khi không có sự đồng ý chung, phương thức mặc định được sử dụng là bán đấu giá tài sản. Điều này có nghĩa là tài sản thế chấp sẽ được đưa ra đấu giá công khai và người có giá cao nhất sẽ trở thành người mua tài sản.

Việc sử dụng phương thức bán đấu giá đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc xác định giá trị của tài sản. Qua quá trình đấu giá, tài sản sẽ được chuyển nhượng cho người mua mới và số tiền thu được từ việc bán tài sản này sẽ được sử dụng để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận giữa các bên.

Phương thức bán đấu giá được áp dụng khi không có sự đồng thuận về các biện pháp khác và mang lại sự công bằng và minh bạch trong quá trình xử lý tài sản thế chấp.

>>> Các biện pháp xử lý tài sản thế chấp theo quy định pháp luật? Gọi ngay: 1900.633.727

Trên đây là toàn bộ thông tin để giải đáp thắc mắc về Thủ tục thế chấp quyền sử dụng đất mà Đội ngũ luật sư của Tổng đài tư vấn muốn cung cấp cho quý bạn đọc. Trong quá trình theo dõi, nếu có bất kỳ vướng mắc nào, quý bạn đọc vui lòng liên hệ 1900.633.727 để được hỗ trợ kịp thời và đầy đủ nhất!

 

  1900633727