Bạn đang tìm hiểu về hoạt động mua bán thủy sản hoặc cần soạn thảo hợp đồng mua bán thủy sản đúng pháp luật? Hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Tổng Đài Tư Vấn để được luật sư chuyên môn hỗ trợ xây dựng hợp đồng, rà soát điều khoản và tư vấn giải pháp phù hợp với từng loại giao dịch cụ thể.
Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, căn cứ vào các quy định pháp luật hiện hành như Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005, Luật Thủy sản 2017, và Thông tư 36/2018/TT-BNNPTNT sửa đổi, bổ sung Thông tư 26/2016/TT-BNNPTNT. Khám phá ngay quy trình mua bán thủy sản hợp pháp và an toàn để hạn chế rủi ro và bảo vệ quyền lợi của bạn!
Tổng quan về mua bán thủy sản
1.1. Khái niệm mua bán thủy sản
Mua bán thủy sản là một hoạt động thương mại trong đó bên bán chuyển giao quyền sở hữu thủy sản (bao gồm động vật, thực vật thủy sản hoặc sản phẩm được chế biến từ chúng) cho bên mua, và bên mua có nghĩa vụ thanh toán theo thỏa thuận, theo quy định tại Điều 24 Luật Thương mại 2005.
Theo Điều 3 Luật Thủy sản 2017, thủy sản bao gồm:
- Sản phẩm nuôi trồng như cá, tôm, cua, sò, hàu…
- Sản phẩm khai thác tự nhiên từ biển, sông, hồ;
- Sản phẩm đã qua chế biến, bảo quản hoặc sơ chế.
1.2. Tầm quan trọng của mua bán thủy sản
- Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa và quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm, dinh dưỡng và thương mại xuất khẩu.
- Đóng vai trò chiến lược trong phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn, góp phần tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân vùng ven biển và nông thôn.
- Đảm bảo quyền lợi các bên khi thực hiện mua bán thông qua hợp đồng rõ ràng, minh bạch và phù hợp với pháp luật, hạn chế tranh chấp phát sinh.
Số liệu mới nhất năm 2024: Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, tổng giá trị giao dịch mua bán thủy sản đạt khoảng 10 tỷ USD, trong đó xuất khẩu chiếm khoảng 60%, cho thấy vai trò trọng yếu của ngành trong nền kinh tế quốc dân.
>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!
Quy định pháp luật về mua bán thủy sản
Mua bán thủy sản là hoạt động phổ biến trong ngành nông nghiệp và thương mại, nhưng cũng là lĩnh vực chịu sự điều chỉnh của nhiều hệ thống pháp luật khác nhau. Việc thực hiện đúng quy định không chỉ đảm bảo tính pháp lý cho giao dịch mà còn giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro liên quan đến chất lượng hàng hóa, kiểm dịch và truy xuất nguồn gốc.
2.1. Cơ sở pháp lý
Hoạt động mua bán thủy sản được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
- Bộ luật Dân sự 2015 (từ Điều 430 đến Điều 453): quy định chung về hợp đồng mua bán tài sản, bao gồm quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch, hình thức hợp đồng và hậu quả pháp lý khi vi phạm.
- Luật Thương mại 2005 (từ Điều 24 đến Điều 62): điều chỉnh cụ thể hoạt động mua bán hàng hóa thương mại, trong đó thủy sản được coi là một loại hàng hóa và chịu sự điều chỉnh tương tự như các loại tài sản hữu hình khác.
- Luật Thủy sản 2017 và Thông tư 36/2018/TT-BNNPTNT: quy định về điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, kiểm dịch động vật thủy sản, và các yêu cầu kỹ thuật đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thủy sản.
Các văn bản pháp lý này cùng nhau tạo thành khung pháp lý điều chỉnh toàn diện hoạt động mua bán thủy sản, từ khâu sản xuất đến lưu thông và tiêu thụ trên thị trường trong nước cũng như quốc tế.
2.2. Yêu cầu về hàng hóa thủy sản
Để được phép lưu thông, mua bán trên thị trường, thủy sản phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo được truy xuất từ khâu nuôi trồng, khai thác hoặc nhập khẩu. Đây là yêu cầu bắt buộc để kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo minh bạch trong chuỗi cung ứng.
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và kiểm dịch thủy sản, theo quy định tại Điều 47 Luật Thủy sản 2017 và hướng dẫn tại Thông tư 36/2018/TT-BNNPTNT. Thủy sản xuất khẩu phải có giấy chứng nhận kiểm dịch do cơ quan thú y có thẩm quyền cấp.
- Không thuộc danh mục hàng hóa cấm kinh doanh hoặc kinh doanh có điều kiện, theo Điều 25 Luật Thương mại 2005. Một số loài thủy sản hoang dã, nguy cấp hoặc có nguồn gốc bất hợp pháp sẽ bị cấm hoặc hạn chế lưu thông.
Theo số liệu từ Cục Thú y năm 2024, có khoảng 15% lô hàng thủy sản nhập khẩu bị trả lại do không đạt tiêu chuẩn kiểm dịch, cho thấy mức độ kiểm soát chặt chẽ trong lĩnh vực này.
>>> Thanh toán phí tư vấn hôm nay để nhận được giải pháp pháp lý tối ưu từ luật sư, bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt nhất!
Quy trình soạn thảo hợp đồng mua bán thủy sản
Hợp đồng mua bán thủy sản là văn bản thỏa thuận giữa bên bán và bên mua về việc chuyển giao quyền sở hữu sản phẩm thủy sản kèm theo điều kiện cụ thể. Việc soạn thảo hợp đồng rõ ràng, chặt chẽ là yếu tố then chốt nhằm hạn chế rủi ro và tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện.
3.1. Các nội dung cần có trong hợp đồng
Theo quy định tại Điều 24 Luật Thương mại 2005, hợp đồng mua bán hàng hóa nói chung và hợp đồng mua bán thủy sản nói riêng cần bao gồm các nội dung sau:
- Thông tin các bên: Tên, địa chỉ, người đại diện, mã số thuế (nếu có), thông tin liên hệ.
- Đối tượng hợp đồng: Loại thủy sản (tôm, cá, nghêu, mực…), hình thức (tươi sống, cấp đông, sơ chế…), và mục đích sử dụng (tiêu dùng nội địa hay xuất khẩu).
- Số lượng và chất lượng: Phải ghi rõ đơn vị tính (kg, tấn), mức dung sai (nếu có), tiêu chuẩn chất lượng như độ tươi, kích cỡ, hàm lượng nước đá, v.v.
- Giá cả và phương thức thanh toán: Giá theo đơn vị (VNĐ/kg hoặc USD/tấn), điều kiện thanh toán (trước giao hàng, sau giao hàng, trả chậm…), hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản).
Ngoài các nội dung bắt buộc nêu trên, hợp đồng còn cần tuân thủ các quy định chuyên ngành:
- Ghi rõ yêu cầu về chứng nhận an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và nhãn mác theo Thông tư 36/2018/TT-BNNPTNT đối với sản phẩm thủy sản tiêu thụ nội địa và xuất khẩu.
3.2. Các điều khoản quan trọng
Ngoài các nội dung chính, một hợp đồng chặt chẽ cần bổ sung các điều khoản quan trọng nhằm phòng ngừa và xử lý rủi ro:
- Điều khoản về giao nhận:
- Xác định rõ thời gian giao hàng (ngày, giờ cụ thể), địa điểm (kho hàng, cảng, điểm tập kết), và phương thức (bên vận chuyển, tự giao…).
- Trách nhiệm kiểm đếm, kiểm tra chất lượng tại điểm giao.
- Điều khoản về kiểm tra chất lượng và trả hàng:
- Cho phép bên mua kiểm tra chất lượng và từ chối nhận hàng nếu không đạt yêu cầu ghi trong hợp đồng.
- Ghi rõ quy trình xử lý khi phát sinh khiếu nại (thời hạn phản hồi, biên bản lập tại chỗ…).
- Điều khoản về phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại:
- Ghi cụ thể mức phạt vi phạm (thường từ 5% – 10% giá trị phần nghĩa vụ vi phạm).
- Trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh thực tế, bao gồm chi phí lưu kho, mất cơ hội kinh doanh hoặc ảnh hưởng đến hợp đồng với bên thứ ba.
- Điều khoản chấm dứt hợp đồng và giải quyết tranh chấp:
- Nêu rõ điều kiện đơn phương chấm dứt hợp đồng, nghĩa vụ thông báo.
- Cơ quan giải quyết tranh chấp: hòa giải, trọng tài thương mại hoặc Tòa án có thẩm quyền.
Số liệu thực tiễn: Theo Tòa án nhân dân TP.HCM năm 2024, 20% tranh chấp hợp đồng mua bán thủy sản xuất phát từ việc thiếu các điều khoản rõ ràng về chất lượng và giao nhận, dẫn đến bất đồng khi thực hiện hoặc không thể xác định bên nào vi phạm.
Kiểm dịch và yêu cầu an toàn thực phẩm trong mua bán thủy sản
4.1. Kiểm dịch thủy sản
Việc kiểm dịch là bắt buộc trong quá trình nhập khẩu, kinh doanh và lưu thông thủy sản nhằm đảm bảo không lây lan dịch bệnh và đáp ứng tiêu chuẩn thú y. Cụ thể:
- Theo Điều 47 Luật Thủy sản 2017, thủy sản nhập khẩu phải có giấy chứng nhận kiểm dịch, được cấp bởi cơ quan thú y có thẩm quyền.
- Thời gian cách ly kiểm dịch được quy định tại Thông tư 36/2018/TT-BNNPTNT:
- Tối đa 10 ngày đối với thủy sản giống (cá, tôm, ấu trùng…).
- Tối đa 3 ngày đối với thủy sản thương phẩm (dùng làm thực phẩm, chế biến…).
Kiểm dịch bao gồm việc lấy mẫu xét nghiệm, quan sát biểu hiện dịch bệnh và xử lý nếu phát hiện bất thường.
4.2. An toàn thực phẩm
Thủy sản kinh doanh trên thị trường nội địa hoặc xuất khẩu bắt buộc phải đáp ứng các điều kiện về an toàn thực phẩm:
- Phải có chứng nhận an toàn thực phẩm, bao gồm:
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP.
- Chứng nhận VietGAP hoặc tương đương (GlobalGAP, ASC…).
- Theo Thông tư 36/2018/TT-BNNPTNT, nhãn mác sản phẩm phải ghi rõ:
- Tên khoa học, tên thương mại.
- Ngày sản xuất, số lô, nơi sản xuất.
- Không được dán nhãn giả, ghi sai thông tin nhằm tránh gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
Số liệu thực tế: Theo Bộ Y tế năm 2024, có đến 10% sản phẩm thủy sản lưu hành trên thị trường không đạt chuẩn an toàn thực phẩm, chủ yếu do thiếu chứng nhận VietGAP hoặc không truy xuất được nguồn gốc.
>>> Hãy để các luật sư của chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp luật, mang lại sự an tâm và bảo vệ quyền lợi tối đa!
Rủi ro pháp lý trong mua bán thủy sản
Mua bán thủy sản là hoạt động phổ biến trong lĩnh vực nông nghiệp và xuất khẩu, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu không tuân thủ đầy đủ các quy định về hợp đồng, kiểm dịch và an toàn thực phẩm.
5.1. Rủi ro từ hợp đồng không hợp lệ
- Thiếu thông tin cơ bản trong hợp đồng: Nhiều tranh chấp phát sinh do hợp đồng không ghi rõ chất lượng thủy sản, nguồn gốc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật, điều kiện giao nhận, bảo quản hoặc phương thức thanh toán.
- Thiếu công chứng, xác nhận: Dù không bắt buộc, nhưng trong trường hợp tranh chấp, hợp đồng không có chữ ký, dấu hoặc không được công chứng có thể làm giảm giá trị chứng cứ tại Tòa án, gây khó khăn trong việc giải quyết và thi hành án.
- Không tuân thủ mẫu hợp đồng chuẩn (đặc biệt trong xuất khẩu): Có thể dẫn đến bị trả hàng, từ chối thanh toán hoặc mất cơ hội đàm phán thương mại trong các hợp đồng quốc tế.
5.2. Rủi ro từ vi phạm quy định kiểm dịch
- Thiếu giấy chứng nhận kiểm dịch: Theo quy định tại Nghị định 117/2018/NĐ-CP, việc vận chuyển hoặc mua bán thủy sản chưa qua kiểm dịch có thể bị phạt từ 20 đến 50 triệu đồng.
- Nguy cơ tịch thu hoặc tiêu hủy hàng hóa: Trong trường hợp phát hiện thủy sản không đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm hoặc có mầm bệnh, cơ quan chức năng có quyền tiêu hủy toàn bộ lô hàng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- Ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp: Một vụ vi phạm kiểm dịch có thể khiến đối tác trong và ngoài nước mất niềm tin, gây ảnh hưởng lâu dài đến hoạt động thương mại, xuất khẩu.
Số liệu thực tế: Theo Cục Thú y – Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn năm 2024, 12% lô hàng thủy sản bị tịch thu do vi phạm quy định kiểm dịch và an toàn thực phẩm, đặc biệt tập trung tại các tỉnh miền Tây Nam Bộ và khu vực cảng xuất khẩu.
Lợi ích của việc hợp tác với luật sư trong mua bán thủy sản
Ngành thủy sản là lĩnh vực kinh doanh có giá trị xuất khẩu cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về pháp lý, đặc biệt trong hoạt động ký kết, thực hiện hợp đồng và kiểm soát chất lượng. Việc hợp tác với luật sư giúp doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ pháp luật và tăng hiệu quả trong giao dịch.
6.1. Hỗ trợ pháp lý toàn diện
Luật sư đóng vai trò cố vấn chuyên môn, hỗ trợ doanh nghiệp xử lý các vấn đề pháp lý trong mọi giai đoạn của quá trình mua bán thủy sản:
- Soạn thảo và thẩm định hợp đồng: Luật sư xây dựng hợp đồng rõ ràng, quy định đầy đủ về chất lượng, khối lượng, phương thức giao hàng, thanh toán, phạt vi phạm và giải quyết tranh chấp, phù hợp với Luật Thủy sản 2017 và Luật Thương mại 2005.
- Thẩm định hồ sơ và kiểm tra tư cách pháp lý: Rà soát thông tin pháp lý của đối tác, hồ sơ chứng minh nguồn gốc hợp pháp của sản phẩm thủy sản, điều kiện bảo quản, vận chuyển và giấy phép liên quan.
- Giải quyết tranh chấp hoặc thương lượng: Trong trường hợp phát sinh mâu thuẫn, luật sư có thể đại diện đàm phán hoặc thực hiện các thủ tục hòa giải, khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp.
6.2. Tối ưu hóa hiệu quả giao dịch
Ngoài yếu tố pháp lý, sự tham gia của luật sư còn giúp doanh nghiệp nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong hoạt động thương mại:
- Đảm bảo hợp đồng rõ ràng, minh bạch: Giảm thiểu rủi ro hiểu sai, tranh cãi về điều khoản, nhất là trong giao dịch quốc tế hoặc khi có sự khác biệt về tiêu chuẩn hàng hóa.
- Hỗ trợ kiểm tra các chứng từ liên quan đến an toàn thực phẩm và kiểm dịch: Luật sư phối hợp với chuyên gia ngành để xác minh các giấy chứng nhận chất lượng, kiểm dịch thủy sản, xuất xứ và các thủ tục hải quan trong trường hợp xuất khẩu.
Số liệu gần nhất (năm 2024): Theo khảo sát của Tổng Đài Tư Vấn, 85% khách hàng hợp tác với luật sư đã rút ngắn 30% thời gian xử lý tranh chấp hợp đồng mua bán thủy sản, đồng thời hạn chế đáng kể các rủi ro dẫn đến thiệt hại tài chính hoặc mất uy tín thương mại.
>>> Đặt lịch ngay để được tư vấn bởi đội ngũ luật sư hàng đầu, giúp bạn giải quyết mọi khó khăn pháp lý một cách hiệu quả!
Mua bán thủy sản là hoạt động thương mại tiềm năng nhưng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về hợp đồng, kiểm dịch, và an toàn thực phẩm. Với sự hỗ trợ từ đội ngũ luật sư của Tổng Đài Tư Vấn, bạn có thể thực hiện giao dịch mua bán thủy sản một cách an toàn, minh bạch, và hiệu quả. Đừng để những rủi ro pháp lý cản trở hoạt động kinh doanh của bạn! Đặt lịch tư vấn miễn phí ngay hôm nay qua link đặt lịch để nhận giải pháp pháp lý tốt nhất!