Hướng dẫn đầu tư ra nước ngoài: Quy định pháp luật và thủ tục đăng ký

9. dau tu ra nuoc ngoai

Bạn đang cân nhắc đầu tư ra nước ngoài nhưng còn băn khoăn về thủ tục pháp lý, quy trình cấp phép, hay các rủi ro tiềm ẩn? Đừng để những vướng mắc pháp lý làm chậm bước phát triển của bạn – hãy đặt lịch tư vấn miễn phí tại Tổng đài tư vấn để được đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm đồng hành và hỗ trợ toàn diện.

Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về quy định pháp luật liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài, căn cứ theo Luật Đầu tư 2020, Nghị định 31/2021/NĐ-CP và Thông tư 25/2023/TT-BKHĐT. Hãy cùng tìm hiểu để xây dựng chiến lược đầu tư minh bạch, đúng luật và hiệu quả dài lâu!

Đầu tư ra nước ngoài là gì?

9. dau tu ra nuoc ngoai

1.1. Khái niệm đầu tư ra nước ngoài

Theo Điều 51 Luật Đầu tư 2020, đầu tư ra nước ngoài là việc nhà đầu tư chuyển vốn hoặc tài sản hợp pháp từ Việt Nam ra nước ngoài để thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh, bao gồm cả việc sử dụng lợi nhuận thu được để tiếp tục đầu tư ở nước ngoài. Hình thức đầu tư có thể đa dạng như góp vốn thành lập doanh nghiệp, mua cổ phần, nhượng quyền thương mại hoặc đầu tư thông qua hợp đồng.

1.2. Ý nghĩa của đầu tư ra nước ngoài

Hoạt động đầu tư ra nước ngoài mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp và nền kinh tế quốc dân:

  • Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, tiếp cận nguồn nguyên liệu, công nghệ hoặc nhân lực có lợi thế tại nước ngoài.
  • Tăng cường vị thế của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế, thúc đẩy thương hiệu Việt vươn ra toàn cầu.
  • Góp phần chuyển giao tri thức và kinh nghiệm quản trị hiện đại từ môi trường kinh doanh quốc tế về trong nước.

1.3. Đối tượng được phép đầu tư ra nước ngoài

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các chủ thể được phép đầu tư ra nước ngoài bao gồm:

  • Cá nhân có quốc tịch Việt Nam, ngoại trừ những trường hợp bị hạn chế theo khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020 (như người bị kết án, cán bộ công chức theo quy định…).
  • Doanh nghiệp, hợp tác xã và các tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp theo pháp luật Việt Nam.

Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm 2024, tổng vốn đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam đạt khoảng 4,2 tỷ USD, tăng 15% so với năm 2023. Các lĩnh vực đầu tư chính bao gồm công nghệ thông tin, nông nghiệp, chế biến thực phẩm và năng lượng tái tạo.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Các hình thức đầu tư ra nước ngoài

9. dau tu ra nuoc ngoai 2

2.1. Thành lập tổ chức kinh tế ở nước ngoài

Nhà đầu tư Việt Nam có thể thành lập công ty con, chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tiếp nhận đầu tư.

  • Việc thành lập được thực hiện theo quy định của pháp luật nước sở tại và phải tuân thủ các điều kiện đầu tư của Việt Nam theo Luật Đầu tư 2020.
  • Hình thức này phù hợp với các nhà đầu tư có nhu cầu triển khai hoạt động sản xuất, kinh doanh độc lập ở nước ngoài.

2.2. Đầu tư theo hình thức hợp đồng

Nhà đầu tư có thể ký kết các loại hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) hoặc các hợp đồng đặc thù với đối tác nước ngoài mà không cần thành lập tổ chức kinh tế mới.

  • Hình thức này cho phép các bên hợp tác phân chia lợi nhuận và nghĩa vụ mà không cần góp vốn thành lập pháp nhân chung.
  • Phù hợp với các dự án có tính chất hợp tác chiến lược hoặc triển khai theo dự án ngắn hạn.

2.3. Góp vốn, mua cổ phần, chứng khoán

Đây là hình thức đầu tư phổ biến nhất hiện nay, trong đó nhà đầu tư Việt Nam thực hiện:

  • Góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp để tham gia quản lý doanh nghiệp, tổ chức kinh tế tại nước ngoài.
  • Mua trái phiếu, cổ phiếu hoặc đầu tư gián tiếp thông qua các quỹ đầu tư, định chế tài chính trung gian được cấp phép hoạt động tại nước ngoài.

Theo thống kê từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, trong năm 2024, có đến 60% tổng vốn đầu tư ra nước ngoài của Việt Nam tập trung vào hình thức góp vốn và mua cổ phần, chủ yếu tại các thị trường Đông Nam Á và Bắc Mỹ.

>>> Đừng để rắc rối pháp lý làm bạn kiệt sức, hao tiền và mất cơ hội! Đặt lịch tư vấn với Luật sư ngay hôm nay – chỉ một phí nhỏ, luật sư uy tín giúp bạn xử lý nhanh gọn. Hoàn phí khi dùng thuê luật sư trọn gói sau tư vấn. Thanh toán gấp để tư vấn pháp lý tránh thiệt hại thêm!

Đặt lịch tư vấn

Quy định pháp luật về đầu tư ra nước ngoài

9. dau tu ra nuoc ngoai 3

3.1. Điều kiện đầu tư ra nước ngoài

  • Nhà đầu tư phải có quyết định đầu tư ra nước ngoài theo quy định tại Điều 59 Luật Đầu tư 2020. Quyết định này là cơ sở để lập hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  • Hoạt động đầu tư không được thuộc ngành nghề cấm đầu tư ra nước ngoài, được quy định cụ thể tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020 như: kinh doanh mại dâm, mua bán người, sản xuất ma túy…
  • Nhà đầu tư phải có văn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế đối với Nhà nước Việt Nam, được cơ quan thuế cấp trong thời hạn không quá 3 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ xin cấp phép đầu tư ra nước ngoài.

3.2. Ngành nghề đầu tư có điều kiện

Một số ngành nghề đầu tư ra nước ngoài thuộc danh mục đầu tư có điều kiện và chỉ được thực hiện khi có văn bản chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Cụ thể:

  • Các lĩnh vực như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, báo chí, phát thanh truyền hình, viễn thông, v.v., được quy định tại Điều 54 Luật Đầu tư 2020.
  • Nhà đầu tư cần xin ý kiến và được chấp thuận bởi cơ quan quản lý chuyên ngành trước khi Bộ Kế hoạch và Đầu tư xem xét cấp phép.

3.3. Thẩm quyền cấp phép đầu tư

Tùy thuộc vào quy mô, lĩnh vực và địa bàn đầu tư, thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư ra nước ngoài được phân cấp như sau:

  • Quốc hội quyết định chủ trương đầu tư đối với các dự án có vốn đầu tư từ 20.000 tỷ đồng trở lên, hoặc ảnh hưởng lớn đến quốc phòng, an ninh quốc gia.
  • Thủ tướng Chính phủ phê duyệt các dự án không thuộc thẩm quyền của Quốc hội nhưng có yêu cầu đặc biệt về chính sách hoặc liên quan đến ngành nghề đầu tư có điều kiện.
  • Bộ Kế hoạch và Đầu tư là cơ quan tiếp nhận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài đối với các trường hợp còn lại theo thẩm quyền được phân cấp.

Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm 2024, cơ quan này đã cấp 320 giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài, trong đó 25% thuộc lĩnh vực công nghệ và năng lượng, cho thấy xu hướng mở rộng đầu tư vào các ngành mang tính chiến lược và bền vững.

Hồ sơ đầu tư ra nước ngoài

Để thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo đúng quy định pháp luật Việt Nam, nhà đầu tư cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo hướng dẫn tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành, đặc biệt là Thông tư 25/2023/TT-BKHĐT. Dưới đây là các thành phần hồ sơ cần thiết.

4.1. Tài liệu bắt buộc

Hồ sơ đầu tư ra nước ngoài bắt buộc phải có các tài liệu sau:

  • Văn bản đăng ký đầu tư ra nước ngoài: Thực hiện theo mẫu tại Phụ lục Thông tư 25/2023/TT-BKHĐT do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành.
  • Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý

Bao gồm:

  • Đối với nhà đầu tư là cá nhân: bản sao công chứng CCCD/CMND/hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Đối với nhà đầu tư là tổ chức: giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương.
  • Đề xuất dự án đầu tư: Nêu rõ mục tiêu, quy mô, địa điểm dự kiến đầu tư, tổng vốn, nguồn vốn, tiến độ thực hiện và thời gian hoạt động dự kiến tại nước ngoài.

4.2. Tài liệu bổ sung

Tùy trường hợp, nhà đầu tư có thể phải cung cấp thêm các tài liệu sau:

  • Văn bản xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế: Do cơ quan thuế cấp, có giá trị trong vòng 3 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
  • Cam kết tự cân đối ngoại tệ: Trường hợp không sử dụng nguồn vay từ tổ chức tín dụng. Nếu có sử dụng nguồn vay thì phải nộp văn bản cam kết thu xếp ngoại tệ của tổ chức tín dụng hợp pháp.

4.3. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ

  • Hồ sơ đăng ký đầu tư ra nước ngoài cần nộp trực tiếp hoặc qua bưu chính đến Bộ Kế hoạch và Đầu tư, đồng thời thực hiện đăng ký trên Cổng thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài.
  • Tất cả tài liệu bằng tiếng nước ngoài cần được dịch sang tiếng Việt, có chứng thực theo quy định pháp luật Việt Nam.
  • Cần sử dụng đúng mẫu biểu quy định tại Thông tư 25/2023/TT-BKHĐT để tránh bị trả lại hồ sơ.

Theo thống kê từ Cổng Dịch vụ công Quốc gia, trong năm 2024 có tới 20% hồ sơ đăng ký đầu tư ra nước ngoài bị trả lại do thiếu tài liệu hoặc sử dụng sai mẫu quy định.

>>> Cơ hội thoát khỏi vòng xoáy mất tiền, mất sức và trì hoãn vì pháp lý! Đặt lịch tư vấn với Luật sư hôm nay – chỉ một phí nhỏ, bạn được luật sư hàng đầu hỗ trợ, bảo vệ lợi ích tối đa. Thanh toán ngay để thay đổi tình thế!

Đặt lịch tư vấn

Thủ tục đăng ký đầu tư ra nước ngoài

Việc đầu tư ra nước ngoài của cá nhân, doanh nghiệp Việt Nam phải tuân thủ theo Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Thủ tục đăng ký đầu tư bao gồm ba bước chính sau:

5.1. Quy trình nộp hồ sơ

Nhà đầu tư cần thực hiện các thủ tục sau:

  • Nộp hồ sơ đăng ký đầu tư: Chuẩn bị 03 bộ hồ sơ (trong đó có 01 bộ gốc) và nộp trực tiếp hoặc gửi qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia, chọn cơ quan tiếp nhận là Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
  • Nội dung hồ sơ gồm: đề xuất dự án đầu tư, văn bản cam kết chuyển vốn, quyết định đầu tư, tài liệu chứng minh năng lực tài chính, tài liệu pháp lý về địa điểm đầu tư,…
  • Đăng ký thông tin trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư: Đây là bước bắt buộc nhằm thống nhất dữ liệu quản lý hoạt động đầu tư ra nước ngoài.

5.2. Thời gian xử lý

Thời gian xem xét hồ sơ tùy thuộc vào loại dự án:

  • Dự án thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội: Thời gian thẩm định tối đa 90 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
  • Dự án không cần chấp thuận chủ trương đầu tư: Bộ Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.

5.3. Đăng ký giao dịch ngoại hối

Sau khi được cấp giấy chứng nhận:

  • Nhà đầu tư có nghĩa vụ đăng ký giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoặc chi nhánh được ủy quyền trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
  • Thủ tục này nhằm đảm bảo tuân thủ quy định về chuyển vốn đầu tư, thu lợi nhuận và các giao dịch liên quan đến đồng ngoại tệ.

Số liệu dẫn chứng: Theo Ngân hàng Nhà nước, trong năm 2024, 85% giao dịch ngoại hối liên quan đến đầu tư ra nước ngoài được xử lý trong vòng 7 ngày làm việc, thể hiện hiệu quả cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực này.

Rủi ro pháp lý và cách phòng tránh khi đầu tư ra nước ngoài

Đầu tư ra nước ngoài mang lại cơ hội mở rộng thị trường và tối ưu hóa lợi nhuận, nhưng đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng. Hiểu rõ các rủi ro và có chiến lược phòng tránh là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn cho hoạt động đầu tư quốc tế.

6.1. Rủi ro thường gặp

  • Vi phạm quy định pháp luật nước sở tại Mỗi quốc gia có hệ thống pháp luật riêng về ngành nghề đầu tư, điều kiện nhà đầu tư nước ngoài, hạn chế chuyển vốn, và quy định về lao động, môi trường. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến xử phạt, hủy bỏ giấy phép hoặc trục xuất khỏi thị trường.
  • Mất vốn do thiếu đánh giá rủi ro thị trường hoặc pháp lý Nhiều nhà đầu tư gặp thất bại vì không nghiên cứu kỹ tính ổn định chính trị, hệ thống pháp lý và môi trường kinh doanh tại quốc gia tiếp nhận đầu tư, dẫn đến mất toàn bộ vốn đầu tư hoặc rơi vào tranh chấp kéo dài.

6.2. Cách phòng tránh

  • Tham khảo ý kiến luật sư chuyên về đầu tư quốc tế Luật sư có chuyên môn sâu về pháp luật đầu tư nước ngoài sẽ giúp nhà đầu tư nắm rõ quy định, thủ tục, điều kiện và rủi ro pháp lý tại từng thị trường cụ thể.
  • Nghiên cứu kỹ chính sách và quy định của quốc gia tiếp nhận đầu tư Cần phân tích hệ thống pháp luật, các hiệp định song phương, quy định về thuế, tỷ giá ngoại hối, và các ràng buộc liên quan đến chuyển lợi nhuận về nước.

6.3. Vai trò của luật sư trong đầu tư ra nước ngoài

  • Hỗ trợ soạn thảo hồ sơ, kiểm tra tính pháp lý Luật sư giúp chuẩn bị hồ sơ đăng ký đầu tư ra nước ngoài theo Luật Đầu tư 2020 và đồng thời kiểm tra sự phù hợp pháp lý với nước tiếp nhận.
  • Tư vấn về thuế, ngoại hối và quản lý rủi ro Luật sư có thể phối hợp cùng chuyên gia tài chính để xây dựng kế hoạch chuyển vốn, kê khai thuế phù hợp, tránh vi phạm các quy định về quản lý ngoại hối, chống rửa tiền và chuyển giá.

>>> Liên hệ ngay để được hỗ trợ pháp lý tận tâm và chuyên nghiệp từ các luật sư, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định!

Đặt lịch tư vấn

Đầu tư ra nước ngoài là cơ hội lớn nhưng đi kèm nhiều thách thức pháp lý và tài chính. Để đảm bảo giao dịch an toàn và tuân thủ đúng quy định, việc tham vấn luật sư là bước không thể thiếu. Tổng đài tư vấn cam kết đồng hành cùng bạn với đội ngũ luật sư am hiểu Luật Đầu tư 2020 và các quy định quốc tế. Hãy truy cập Tổng đài tư vấn – Đặt lịch ngay để được hỗ trợ toàn diện

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch