Hình Thức Hợp Đồng Dân Sự: Lời Nói, Văn Bản Và Hành Vi

199.1

Bạn đang cần tìm hiểu về các hình thức hợp đồng, đặc biệt là hợp đồng dân sự, để soạn thảo, ký kết, hoặc giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan? Việc nắm rõ các hình thức hợp đồng theo quy định pháp luật là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên. Hãy đặt lịch tư vấn tại Tổng đài tư vấn để được hỗ trợ bởi đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực dân sự và thương mại. Bài viết được biên soạn bởi các luật sư chuyên môn cao, am hiểu sâu sắc Bộ luật Dân sự 2015, cung cấp thông tin chi tiết về các hình thức hợp đồng, hình thức của hợp đồng dân sự, và các vấn đề pháp lý thường gặp – từ đó đảm bảo việc ký kết và thực hiện hợp đồng diễn ra đúng pháp luật, minh bạch và hiệu quả.

>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.

Đặt lịch tư vấn

Các Hình Thức Hợp Đồng

199.3

1. Khái niệm hợp đồng

Theo Điều 401, Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Hợp đồng có thể được lập trong các lĩnh vực dân sự, thương mại, lao động, hôn nhân và gia đình, tùy thuộc vào bản chất quan hệ pháp luật.

2. Các hình thức hợp đồng

Theo Điều 117, khoản 2, Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng có thể được lập dưới các hình thức sau:

  • Bằng văn bản:
    • Là hình thức phổ biến nhất, bao gồm văn bản giấy hoặc dữ liệu điện tử (Điều 119, Bộ luật Dân sự 2015).
    • Văn bản hợp đồng phải thể hiện rõ nội dung, ý chí của các bên, và được ký bởi các bên có thẩm quyền.
    • Một số hợp đồng bắt buộc phải lập bằng văn bản và công chứng/chứng thực (ví dụ: hợp đồng mua bán nhà đất, chuyển nhượng quyền sử dụng đất).
  • Bằng lời nói:
    • Áp dụng cho các hợp đồng đơn giản, có giá trị thấp, hoặc không yêu cầu hình thức văn bản theo pháp luật.
    • Ví dụ: Mua bán hàng hóa tại chợ, thỏa thuận vay tiền nhỏ lẻ giữa cá nhân.
    • Tuy nhiên, hợp đồng bằng lời nói khó chứng minh khi xảy ra tranh chấp.
  • Bằng hành vi:
    • Hợp đồng được xác lập thông qua hành vi cụ thể của các bên, thể hiện ý chí đồng thuận (ví dụ: mua vé xe buýt, đưa tiền và nhận hàng tại cửa hàng).
    • Hình thức này thường áp dụng cho các giao dịch tức thời, giá trị thấp.
  • Dữ liệu điện tử:
    • Hợp đồng được lập dưới dạng thông điệp dữ liệu (email, tin nhắn, hợp đồng điện tử), có giá trị pháp lý tương đương văn bản giấy theo Luật Giao dịch điện tử 2005 (Điều 33).
    • Ví dụ: Hợp đồng mua hàng trên sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada.

3. Yêu cầu về hình thức hợp đồng

  • Hình thức hợp đồng phải tuân theo quy định của pháp luật hoặc thỏa thuận của các bên (Điều 117, Bộ luật Dân sự 2015).
  • Một số hợp đồng bắt buộc phải lập bằng văn bản và công chứng/chứng thực, như hợp đồng mua bán nhà đất, hợp đồng thế chấp tài sản (Điều 167, Luật Đất đai 2013; Điều 429, Bộ luật Dân sự 2015).
  • Nếu không tuân thủ hình thức bắt buộc, hợp đồng có thể bị vô hiệu, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác (Điều 129, Bộ luật Dân sự 2015).

4. Thực trạng tại Việt Nam

Theo Tổng đài tư vấn luật thì thống kê của Tổng đài Tư vấn Pháp luật năm 2024, khoảng 70% tranh chấp hợp đồng phát sinh do sai sót về hình thức, đặc biệt là hợp đồng bằng lời nói hoặc thiếu công chứng/chứng thực. Các hợp đồng dân sự và thương mại bằng văn bản chiếm 80% tổng số hợp đồng được ký kết, nhưng nhiều trường hợp không đáp ứng yêu cầu pháp lý (như thiếu chữ ký, thông tin không rõ ràng), dẫn đến tranh chấp hoặc hợp đồng vô hiệu.

Hình Thức Hợp Đồng Dân Sự

199.2

1. Khái niệm hợp đồng dân sự

Hợp đồng dân sự là hợp đồng được xác lập giữa các cá nhân, pháp nhân hoặc các chủ thể khác nhằm xác lập, thay đổi, hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự, thuộc phạm vi điều chỉnh của Bộ luật Dân sự 2015 (Điều 401). Các loại hợp đồng dân sự phổ biến bao gồm:

  • Hợp đồng mua bán tài sản (nhà đất, xe cộ).
  • Hợp đồng vay tài sản, tặng cho tài sản.
  • Hợp đồng thuê nhà, thuê tài sản.
  • Hợp đồng dịch vụ, hợp đồng ủy quyền.

2. Hình thức hợp đồng dân sự

Theo Điều 117 và Điều 401, Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng dân sự có thể được lập dưới các hình thức sau:

  • Bằng văn bản:
    • Là hình thức bắt buộc đối với một số hợp đồng dân sự theo quy định pháp luật, như:
      • Hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (Điều 167, Luật Đất đai 2013).
      • Hợp đồng thế chấp, cầm cố tài sản (Điều 317, Bộ luật Dân sự 2015).
      • Hợp đồng hôn nhân và gia đình liên quan đến tài sản (Điều 47, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
    • Văn bản phải có chữ ký của các bên, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
    • Một số hợp đồng phải công chứng/chứng thực tại Văn phòng công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã.
  • Bằng lời nói:
    • Áp dụng cho các hợp đồng dân sự đơn giản, không yêu cầu hình thức văn bản (ví dụ: vay tiền không lãi, mua bán hàng hóa giá trị thấp).
    • Tuy nhiên, hợp đồng bằng lời nói khó chứng minh khi xảy ra tranh chấp, trừ khi có nhân chứng hoặc bằng chứng khác.
  • Bằng hành vi:
    • Áp dụng cho các giao dịch dân sự tức thời, như mua bán hàng hóa tại cửa hàng, sử dụng dịch vụ công cộng.
    • Ví dụ: Đưa tiền mua vé xem phim được coi là xác lập hợp đồng dịch vụ bằng hành vi.
  • Dữ liệu điện tử:
    • Hợp đồng dân sự có thể được lập dưới dạng thông điệp dữ liệu, có giá trị pháp lý tương đương văn bản giấy (Điều 401, khoản 4, Bộ luật Dân sự 2015; Điều 33, Luật Giao dịch điện tử 2005).
    • Ví dụ: Thỏa thuận thuê nhà qua email hoặc tin nhắn có chữ ký điện tử.

3. Yêu cầu bắt buộc về hình thức

  • Công chứng/chứng thực: Một số hợp đồng dân sự bắt buộc phải công chứng/chứng thực, như:
    • Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, tặng cho bất động sản (trừ trường hợp pháp luật cho phép không công chứng).
    • Hợp đồng ủy quyền liên quan đến tài sản phải đăng ký (như quyền sử dụng đất, xe cộ).
  • Hình thức vô hiệu: Nếu hợp đồng dân sự không tuân thủ hình thức bắt buộc (ví dụ: hợp đồng mua bán nhà đất không công chứng), hợp đồng có thể bị vô hiệu, trừ trường hợp đã thực hiện ít nhất 2/3 nghĩa vụ (Điều 129, Bộ luật Dân sự 2015).
  • Ngôn ngữ và nội dung: Hợp đồng phải được lập bằng tiếng Việt hoặc ngôn ngữ khác nếu có yếu tố nước ngoài, đảm bảo nội dung rõ ràng, không trái pháp luật hoặc đạo đức xã hội.

4. Ví dụ

  • Hợp đồng mua bán nhà đất: Phải lập bằng văn bản, công chứng tại Văn phòng công chứng, và đăng ký tại Văn phòng đăng ký đất đai.
  • Hợp đồng vay tiền không lãi: Có thể lập bằng lời nói hoặc văn bản, không bắt buộc công chứng, trừ khi số tiền lớn (trên 100 triệu đồng, theo thực tiễn).
  • Hợp đồng thuê nhà qua email: Có giá trị pháp lý nếu các bên xác nhận bằng chữ ký điện tử hoặc thông điệp dữ liệu rõ ràng.

5. Thực trạng

Theo Tổng đài tư vấn luật thì thống kê năm 2024, khoảng 60% tranh chấp hợp đồng dân sự tại Tòa án liên quan đến sai sót hình thức, đặc biệt là thiếu công chứng/chứng thực hoặc hợp đồng bằng lời nói không có chứng cứ xác minh. Các hợp đồng dân sự về bất động sản chiếm 50% tranh chấp, chủ yếu do không tuân thủ yêu cầu công chứng hoặc thông tin tài sản không rõ ràng.

Các Vấn Đề Pháp Lý Người Dân Và Doanh Nghiệp Có Thể Gặp Phải

Người dân và doanh nghiệp khi ký kết hoặc thực hiện hợp đồng có thể gặp các vấn đề pháp lý sau:

1. Vấn đề pháp lý chung về hình thức hợp đồng

  • Hợp đồng vô hiệu do hình thức:
    • Không tuân thủ hình thức bắt buộc (ví dụ: hợp đồng mua bán nhà đất không công chứng), dẫn đến Tòa án tuyên bố vô hiệu (Điều 129, Bộ luật Dân sự 2015).
  • Thiếu chứng cứ:
    • Hợp đồng bằng lời nói hoặc hành vi khó chứng minh khi xảy ra tranh chấp, đặc biệt khi không có nhân chứng hoặc tài liệu hỗ trợ.
  • Sai sót nội dung:
    • Hợp đồng thiếu thông tin cần thiết (tên, địa chỉ, quyền, nghĩa vụ) hoặc chứa điều khoản trái pháp luật, gây vô hiệu hoặc tranh chấp.

2. Vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng dân sự

  • Không công chứng/chứng thực:
    • Hợp đồng mua bán, chuyển nhượng bất động sản không công chứng, dẫn đến không được cơ quan nhà nước công nhận (Điều 167, Luật Đất đai 2013).
  • Hợp đồng điện tử không rõ ràng:
    • Hợp đồng dân sự qua thông điệp dữ liệu thiếu chữ ký điện tử hoặc không xác minh được ý chí của các bên, gây tranh chấp.
  • Vi phạm nghĩa vụ hợp đồng:
    • Một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ (giao tài sản, thanh toán), dẫn đến yêu cầu hủy hợp đồng hoặc bồi thường thiệt hại (Điều 428-429, Bộ luật Dân sự 2015).

3. Vấn đề liên quan đến công chứng/chứng thực

  • Sai sót công chứng:
    • Công chứng viên xác nhận sai thông tin hoặc không kiểm tra đủ điều kiện pháp lý của tài sản, dẫn đến hợp đồng vô hiệu.
  • Từ chối công chứng:
    • Văn phòng công chứng từ chối công chứng do thiếu giấy tờ hoặc tài sản đang tranh chấp, gây chậm trễ giao dịch.

4. Thống kê và thực trạng

  • Theo Tổng đài Tư vấn Pháp luật năm 2024, 65% tranh chấp hợp đồng dân sự tại Tòa án liên quan đến hình thức hợp đồng, trong đó 40% do thiếu công chứng/chứng thực.
  • Hợp đồng bằng lời nói chiếm 10% tranh chấp, chủ yếu do khó chứng minh nội dung thỏa thuận.
  • Các tranh chấp hợp đồng dân sự về bất động sản và vay tài sản chiếm 60% tổng số vụ kiện tại Tòa án cấp tỉnh.

>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.

Đặt lịch tư vấn

Vai Trò của Luật Sư Trong Tư Vấn và Giải Quyết Vụ Việc

Luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người dân và doanh nghiệp ký kết, thực hiện, hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Các vai trò cụ thể bao gồm:

1. Tư vấn pháp lý

  • Tư vấn hình thức hợp đồng:
    • Hướng dẫn lựa chọn hình thức hợp đồng phù hợp (văn bản, lời nói, hành vi, dữ liệu điện tử) dựa trên loại hợp đồng và yêu cầu pháp luật.
    • Soạn thảo hợp đồng dân sự, đảm bảo nội dung rõ ràng, đúng quy định, và có chữ ký của các bên.
  • Tư vấn công chứng/chứng thực:
    • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ công chứng, làm việc với Văn phòng công chứng hoặc Ủy ban nhân dân để đảm bảo hợp đồng có giá trị pháp lý.
  • Tư vấn hợp đồng điện tử:
    • Hướng dẫn sử dụng chữ ký điện tử, thông điệp dữ liệu, và lưu trữ hợp đồng điện tử đúng quy định (Luật Giao dịch điện tử 2005).

2. Giải quyết tranh chấp

  • Đại diện trong đàm phán:
    • Tham gia đàm phán để giải quyết tranh chấp về hình thức hợp đồng hoặc vi phạm nghĩa vụ, tránh khởi kiện tại Tòa án.
  • Đại diện tại Tòa án hoặc trọng tài:
    • Soạn đơn khởi kiện, chuẩn bị chứng cứ, và đại diện các bên trong vụ kiện liên quan đến hợp đồng vô hiệu, hủy hợp đồng, hoặc bồi thường thiệt hại (Điều 428-429, Bộ luật Dân sự 2015).
  • Khiếu nại quyết định hành chính:
    • Hỗ trợ khiếu nại nếu cơ quan công chứng hoặc cơ quan đăng ký từ chối công nhận hợp đồng (Nghị định 98/2020/NĐ-CP).

3. Hỗ trợ tuân thủ pháp luật

  • Kiểm tra hợp đồng:
    • Rà soát hợp đồng để đảm bảo tuân thủ hình thức bắt buộc, nội dung hợp pháp, và không có điều khoản gây bất lợi.
  • Hỗ trợ đăng ký tài sản:
    • Hỗ trợ đăng ký quyền sử dụng đất, xe cộ, hoặc tài sản khác liên quan đến hợp đồng tại cơ quan có thẩm quyền (Văn phòng đăng ký đất đai, Cục Đăng kiểm).
  • Bảo vệ quyền lợi:
    • Hỗ trợ các bên bảo vệ quyền lợi khi hợp đồng bị vô hiệu, hủy, hoặc xảy ra tranh chấp về thực hiện nghĩa vụ.

4. Đại diện giao dịch và tố tụng

  • Đại diện các bên trong giao dịch ký kết hợp đồng, làm việc với cơ quan công chứng, hoặc tham gia tố tụng tại Tòa án, trọng tài, đảm bảo quyền lợi hợp pháp.

>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.

Đặt lịch tư vấn

So Sánh Các Hình Thức Hợp Đồng Dân Sự

Tiêu chí Văn bản Lời nói Hành vi Dữ liệu điện tử
Bản chất Văn bản giấy hoặc điện tử, có chữ ký Thỏa thuận miệng, không ghi nhận văn bản Hành vi thể hiện ý chí đồng thuận Thông điệp dữ liệu, có chữ ký điện tử
Tính pháp lý Cao, dễ chứng minh, bắt buộc với một số hợp đồng Thấp, khó chứng minh, không bắt buộc Thấp, áp dụng giao dịch tức thời Cao, tương đương văn bản nếu đúng quy định
Công chứng/chứng thực Bắt buộc với hợp đồng bất động sản Không yêu cầu Không yêu cầu Không yêu cầu, trừ trường hợp đặc biệt
Ví dụ Hợp đồng mua bán nhà đất công chứng Thỏa thuận vay tiền không lãi Mua vé xe buýt Hợp đồng thuê nhà qua email

Lời Khuyên Khi Ký Kết Hợp Đồng Dân Sự

  1. Lựa chọn hình thức phù hợp: Sử dụng hợp đồng bằng văn bản cho các giao dịch quan trọng (bất động sản, vay tài sản lớn) để đảm bảo tính pháp lý.
  2. Tuân thủ yêu cầu công chứng: Kiểm tra xem hợp đồng có bắt buộc công chứng/chứng thực không, đặc biệt với bất động sản hoặc tài sản phải đăng ký.
  3. Lưu giữ chứng cứ: Ghi âm, lưu tin nhắn, hoặc có nhân chứng khi ký kết hợp đồng bằng lời nói để tránh rủi ro tranh chấp.
  4. Sử dụng chữ ký điện tử: Đảm bảo hợp đồng điện tử có chữ ký điện tử hợp lệ và lưu trữ đúng quy định (Luật Giao dịch điện tử 2005).
  5. Hợp tác với luật sư: Thuê luật sư để rà soát hợp đồng, tư vấn hình thức hợp đồng, và hỗ trợ giải quyết tranh chấp nếu phát sinh.
  6. Liên hệ Tổng đài tư vấn: Gọi ngay Tổng đài tư vấn pháp luật để được hỗ trợ chi tiết về các hình thức hợp đồng và các vấn đề pháp lý liên quan.

>>> Đừng để vấn đề pháp lý làm bạn mất thời gian, hao tiền bạc và mệt mỏi thêm nữa! Hãy đặt lịch tư vấn với luật sư ngay hôm nay – Chỉ một khoản phí nhỏ, bạn tiết kiệm công sức và nhận giải pháp chuẩn tốt nhất từ luật sư.

Đặt lịch tư vấn

 

Kết Luận

Các hình thức hợp đồng, bao gồm văn bản, lời nói, hành vi, và dữ liệu điện tử, đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập, thực hiện, và chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự. Hợp đồng dân sự, được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự 2015, phải tuân thủ các yêu cầu về hình thức, đặc biệt là công chứng/chứng thực đối với một số loại hợp đồng như mua bán nhà đất. Người dân và doanh nghiệp có thể gặp các vấn đề pháp lý như hợp đồng vô hiệu, thiếu chứng cứ, hoặc vi phạm nghĩa vụ do không tuân thủ hình thức hợp đồng. Luật sư đóng vai trò then chốt trong việc tư vấn, soạn thảo hợp đồng, hỗ trợ công chứng, và giải quyết tranh chấp, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên. Liên hệ Tổng đài tư vấn pháp luật để được hỗ trợ chi tiết, từ lựa chọn hình thức hợp đồng đến giải quyết các vấn đề pháp lý, đảm bảo quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng diễn ra minh bạch, hợp pháp, và hiệu quả!

Chat Zalo
Đặt Lịch

    PHIẾU ĐẶT LỊCH

    Bạn vui lòng lựa chọn Hình thức tư vấn, lĩnh vực  mức ưu tiên tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình. Xin lưu ý Chi phí tư vấn sẽ thay đổi tùy theo lựa chọn của bạn. Hệ thống sẽ lựa chọn luật sư chuyên môn phù hợp với yêu cầu của bạn.








    Bạn vui lòng quét mã để thanh toán phí tư vấn, sau đó xác nhận bằng cách tích Tôi đã thanh toán thành công và nhấn Đặt lịch tư vấn. Lưu ý: Lịch tư vấn chỉ được xác nhận khi thanh toán thành công. Trong vòng 05 phút, chúng tôi sẽ liên hệ để xác nhận và kết nối bạn với đội ngũ luật sư tư vấn. Ngoài ra, tất cả buổi tư vấn đều được giám sát chuyên môn, đảm bảo đúng định hướng và áp dụng thực tế hiệu quả. Bạn có thể ghi âm, ghi hình để theo dõi và triển khai công việc.

    Chấp nhận các ngân hàng và ví điện tử

    Napas247 | Momo | ZaloPay | Viettel Money | VNPay

    Đọc thêm lợi ích của Luật sư tư vấn

    • Giúp bạn hiểu rõ và tuân thủ luật: Luật sư giúp bạn nắm vững các quy định, tránh vi phạm không đáng có và các vấn đề rủi ro pháp lý có nguy cơ gặp phải.

    • Tiết kiệm thời gian và nhiều chi phí: Luật sư sẽ giúp xử lý nhanh chóng các vấn đề pháp lý, giảm thiểu chi phí so với tự tìm hiểu hoặc xử lý sai sót trong các vụ việc, vụ án.

    • Tư vấn chiến lược và giải pháp đúng: Luật sư sẽ đưa ra các giải pháp, phương án pháp lý phù hợp để giải quyết vụ việc, vụ án với đúng mục tiêu và mong muốn của bạn.

    • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn: Luật sư có thể đại diện bạn và hỗ trợ bạn trong các giao dịch, tranh chấp, đảm bảo quyền lợi của bạn được bảo vệ tối đa. Việc thuê luật sư và chi phí thuê luật sư bạn có thể trao đổi trực tiếp với luật sư trong quá trình tư vấn.

    Bạn cần thanh toán trước khi gửi phiếu đặt lịch